Chọn 'sofalizing' thay vì gặp mặt trực tiếp
Nhiều người chọn "sofalizing" vì ngại ra ngoài, ngại tốn kém hoặc đơn giản là không muốn gặp mặt trực tiếp và tham gia những cuộc trò chuyện dài.
Thời đó, nhiều người tìm cách đối phó với suy thoái bằng cách trao đổi quần áo với bạn bè, thuê quần áo hoặc tìm mua đồ hiệu cũ, giảm giá.
Recessionista không chỉ dùng để nói về việc mua sắm, thuật ngữ này còn đề cập đến những người tìm đủ cách để làm tóc, trang điểm, mua sắm đồ nội thất, giải trí... dù đang gặp khó khăn về kinh tế.
Ứng dụng của recessionista trong tiếng Anh:
- Instead of satisfying her fashion needs with a trip to the local shopping mall, the recessionista adopts a different strategy to replenishing her wardrobe.
Dịch: Thay vì thỏa mãn nhu cầu thời trang của bản thân bằng một chuyến đi đến trung tâm mua sắm địa phương, các recessionista sẽ tìm cách khác để lấp đầy tủ quần áo của mình.
Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.
Chọn 'sofalizing' thay vì gặp mặt trực tiếp Nhiều người chọn "sofalizing" vì ngại ra ngoài, ngại tốn kém hoặc đơn giản là không muốn gặp mặt trực tiếp và tham gia những cuộc trò chuyện dài. Quirkyalone - những người thà 'ế' chứ không chịu yêu bừa Quirkyalone từng bị xã hội cho là kỳ quặc nhưng hiện nhiều người lại đang theo đuổi điều đó. Hedonic treadmill - lý do chúng ta khó hài lòng với những thứ đang có Khi cuộc sống được cải thiện, kỳ vọng cũng tăng lên nên chúng ta thường khó hài lòng với cuộc sống hiện có. Nanodegree - lựa chọn phù hợp cho người không có thời gian học đại học Nanodegree thường tập trung đào tạo kỹ năng để học viên tìm kiếm việc làm phù hợp.