Robot trong nông nghiệp được định nghĩa là các thiết bị tự động hoặc bán tự động, được sử dụng để thực hiện các công việc trong nông nghiệp.
Sử dụng robot trong sản xuất nông nghiệp giúp nâng cao năng suất trồng trọt và giảm thiểu sức lao động của con người song cũng phải đối mặt với không ít thách thức.
Robot trong nông nghiệp được định nghĩa là các thiết bị tự động hoặc bán tự động, được sử dụng để thực hiện các công việc trong nông nghiệp. Có nhiều loại robot được sử dụng trong nông nghiệp, bao gồm robot thu hoạch, gieo hạt, tưới tiêu và phân tích đất. Mỗi loại robot đều có những chức năng và ưu điểm riêng, góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất nông nghiệp.
Lợi ích của việc sử dụng robot trong nông nghiệp rất rõ ràng. Trước tiên, robot giúp giảm chi phí lao động, một yếu tố quan trọng trong bối cảnh thiếu hụt lao động nông nghiệp. Thứ hai, robot giúp tăng năng suất bằng cách hoạt động liên tục và chính xác hơn so với con người. Các robot thu hoạch cà chua có thể thu hoạch quả có mức độ đồng đều về độ chín và kích thước quả cao và độ chính xác tới 86%.
Cuối cùng, việc sử dụng robot còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và giảm lượng thuốc trừ sâu, phân bón cần thiết. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích thu được, việc sử dụng robot trong nông nghiệp vẫn còn gặp nhiều thách thức.
Robot thu hoạch là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ robot trong nông nghiệp. Các robot này được thiết kế để tự động hái, thu hoạch nông sản với độ đồng đều và chính xác cao.
Robot gieo hạt, tưới tiêu giúp người trồng tiết kiệm thời gian, tài nguyên bằng cách tự động thực hiện các công việc này và tối ưu lượng nước, phân bón. Dưới sự hỗ trợ của các cảm biến, camera và thăm dò siêu âm, thiết bị có thể tự vận hành trên cánh đồng. Người trồng sẽ kiểm soát các hoạt động của robot thông qua kết nối bluetooth.
Robot phân tích đất được trang bị các cảm biến để đo đạc và phân tích chất lượng đất. Những robot này có thể thu thập dữ liệu về độ ẩm, độ pH, chất dinh dưỡng và các yếu tố khác của đất, từ đó cung cấp thông tin chi tiết để người trồng điều chỉnh phương pháp canh tác.
Robot có khả năng tự động lấy mẫu tại hiện trường và phân tích hàm lượng nitrat trong đất. Kết quả đo lường sẽ được tải lên đám mây để phân tích và xây dựng các gợi ý thay đổi tỷ lệ bón phân cho cây trồng.
Robot quản lý dịch hại giúp phát hiện và tiêu diệt sâu bệnh một cách hiệu quả mà không gây hại cho môi trường. Nhiều nhóm nghiên cứu lại hướng tới việc phát hiện, kiểm soát phun thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và bắt côn trùng gây hại, từ đó hạn chế tác động xấu tới sức khỏe người lao động, tối ưu hóa lượng hóa chất dùng cho trồng trọt, bảo vệ môi trường.
Ngoài các ứng dụng nêu trên, robot còn được sử dụng để chăm sóc cây trồng một cách tổng quát. Chúng có thể cắt tỉa cây, bón phân, thậm chí kiểm tra tình trạng sức khỏe của cây trồng. Robot cho phép người nông dân, người làm vườn có thể quản lý và giám sát các hoạt động chăm sóc cây trồng từ xa.
Cảm biến và Internet vạn vật đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ robot nông nghiệp bằng cách thu thập dữ liệu môi trường, cây trồng, đất đai, giúp robot hoạt động chính xác, hiệu quả hơn. Ví dụ, cảm biến độ ẩm đất gửi dữ liệu đến hệ thống điều khiển robot tưới tiêu và giúp điều chỉnh lượng nước chính xác.
Trí tuệ nhân tạo (AI) giúp robot học và phân tích dữ liệu, đưa ra những quyết định thông minh, chính xác. Ví dụ, hệ thống AI của Agrobot Lala có thể sử dụng hình ảnh trên cao của cánh đồng để đưa ra những gợi ý về cách lắp đặt các cảm biến, từ đó thu được kết quả đánh giá chất lượng môi trường trồng trọt tốt nhất. Căn cứ từ dữ liệu quan trắc, người trồng có thể đưa ra quyết định nên tăng lượng tưới hay bổ sung dinh dưỡng cho cánh đồng.
Định vị toàn cầu (GPS) giúp robot di chuyển chính xác trên cánh đồng, thực hiện nhiệm vụ như gieo hạt, tưới tiêu, thu hoạch tự động và hiệu quả. Ví dụ, robot John Deere sử dụng GPS để điều hướng và thực hiện các công việc đồng áng mà không cần sự can thiệp của con người, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
Hệ thống thị giác máy tính (Computer vision) giúp robot nhận diện và phân tích hình ảnh của cây trồng, đất đai, môi trường xung quanh, đưa ra những quyết định phù hợp. Ví dụ, hệ thống thị giác máy tính được phát triển bởi Onishi và cộng sự (2019) cho phép nhận diện các quả đã chín, từ đó ra quyết định thu hoạch.
Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng robot trong nông nghiệp là chi phí đầu tư ban đầu cao. Robot nông nghiệp thường đòi hỏi công nghệ tiên tiến và hệ thống phức tạp, làm cho chi phí mua sắm, lắp đặt, bảo trì trở nên đắt đỏ.
Mặc dù hiện nay đã có những công nghệ mới được tích hợp trong các robot nông nghiệp, nhưng rõ ràng, với tính phức tạp của địa hình và môi trường đồng ruộng, các cảm biến, công nghệ xử lý, phân tích dữ liệu hiện nay chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế.
Bên cạnh đó, việc vận hành các thiết bị này đòi hỏi người dùng phải có trình độ chuyên môn nhất định, trong khi những người nông dân chưa được trang bị các kiến thức công nghệ tự động. Vì vậy, khó có thể áp dụng robot và nông nghiệp thông minh trên quy mô lớn.
Việc tích hợp robot với các hệ thống hiện có trong nông nghiệp cũng là một thách thức đáng kể. Robot cần được tùy chỉnh để phù hợp với các điều kiện cụ thể của từng khu vực và hệ thống hiện có, việc này đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng tùy biến cao.
Sự khác biệt về điều kiện địa lý và khí hậu cũng là một thách thức lớn. Mỗi khu vực có điều kiện thời tiết, đất đai và môi trường khác nhau, điều này đòi hỏi các robot phải được thiết kế, tùy chỉnh sao cho phù hợp. Vấn đề này không chỉ tăng chi phí sản xuất mà còn đòi hỏi nhiều nghiên cứu và phát triển để đảm bảo robot hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện.
Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như IoT và AI trong robot nông nghiệp cũng đặt ra vấn đề về bảo mật và quyền riêng tư. Các dữ liệu thu thập từ cảm biến và hệ thống điều khiển có thể bị tấn công hoặc lạm dụng nếu không được bảo vệ chặt chẽ.
Khi áp dụng robot vào sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp thông minh, người nông dân cần phải đối mặt với nguy cơ mất mát dữ liệu và các cuộc tấn công mạng vào hệ thống quản lý cánh đồng.
Sự thiếu hụt quy định và tiêu chuẩn cụ thể cho việc ứng dụng robot trong nông nghiệp cũng là một rào cản. Hiện tại, nhiều quốc gia chưa có các quy định cụ thể về việc sử dụng robot trong nông nghiệp, điều này gây khó khăn cho việc phát triển và triển khai công nghệ này.
Dù vậy, robot trong nông nghiệp thông minh hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển và trở thành xu hướng tất yếu trong tương lai. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, robot sẽ ngày càng trở nên thông minh hơn, hiệu quả hơn và dễ dàng tiếp cận hơn đối với nông dân.