Slut-shaming - khi trang phục trở thành công cụ để miệt thị phụ nữ

24/03/2023, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Phụ nữ thường là nạn nhân của slut-shaming, trang phục của họ dễ trở thành công cụ để người khác lấy cớ miệt thị.

Slut-shaming la gi anh 1

Slut-shaming /ˈslʌt ˌʃeɪmɪŋ/ (danh từ): Đổ lỗi dâm đãng

Định nghĩa:

Slut-shaming là hành vi chê bai, sỉ nhục phụ nữ vì đã vi phạm những điều được cho là "chuẩn mực" phù hợp với tình dục. Những lời chê bai này thường là tiêu chuẩn kép, bao gồm việc chỉ trích phụ nữ mặc quần áo gợi cảm hoặc có nhiều bạn tình, cho đến việc đổ lỗi cho nạn nhân của những vụ cưỡng hiếp, tấn công tình dục.

Các nguồn tài liệu cho thấy slut-shaming được sử dụng từ năm 1998, nhưng thực tế kiểu miệt thị phụ nữ bằng vấn đề tình dục đã tồn tại từ nhiều thế kỷ trước.

Cụ thể, từ "slut" trong slut-shaming ra đời từ những năm 1400, ban đầu được dùng để chỉ người phụ nữ nhếch nhác, xấc xược. Đến thế kỷ 20, slut lại mang ý nghĩa là gái điếm - những phụ nữ lăng nhăng trong chuyện tình dục.

Dù đã tồn tại từ lâu, thuật ngữ slut-shaming mới chính thức được biết đến vào năm 2011, một phần nhờ hoạt động SlutWalk.

SlutWalk xuất hiện ở Toronto (Canada) sau khi một cảnh sát nói với sinh viên Đại học York (Canada) rằng họ có thể tự bảo vệ mình khỏi việc hiếp dâm bằng cách "không ăn mặc như gái điếm".

Các sinh viên đã tổ chức diễu hành để phản đối quan điểm này của cảnh sát. Người mẫu, diễn viên Amber Rose cũng giúp SlutWalk trở nên nổi tiếng hơn vào năm 2015 khi cô nói về việc cô từng bị sỉ nhục công khai vì từng là vũ công thoát y.

Ứng dụng của slut-shaming trong tiếng Anh:

- Slut-shaming is damaging to one's mental health, and this is especially true for teenage girls.

Dịch: Đổ lỗi dâm đãng gây tổn hại đến sức khỏe tinh thần và điều này đặc biệt đúng đối với các cô gái tuổi teen.

- Slut-shaming is a form of bullying, and you have the right to protection against it.

Dịch: Slut-shaming là một hình thức bắt nạt và bạn có quyền được bảo vệ để chống lại nó.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Tidsoptimist - su lac quan kho hieu cua nhung nguoi hay di muon hinh anh

Tidsoptimist - sự lạc quan khó hiểu của những người hay đi muộn

0

Sự lạc quan quá mức về giờ giấc có thể ảnh hưởng đến cuộc sống và các mối quan hệ xã hội.

Ly do chung ta de tang can khi co nguoi yeu hinh anh

Lý do chúng ta dễ tăng cân khi có người yêu

0

Nhiều nghiên cứu chỉ ra các cặp đôi có xu hướng tăng cân sau khi hẹn hò hoặc kết hôn.

Gender fluid - khi nam gioi cung co quyen mac vay hinh anh

Gender fluid - khi nam giới cũng có quyền mặc váy

0

Gender fluid xóa bỏ những suy nghĩ truyền thống về giới tính như nam giới chỉ được mặc quần hoặc nữ giới chỉ được mặc váy.

Nen lam gi khi bi tong tien bang anh nong hinh anh

Nên làm gì khi bị tống tiền bằng ảnh nóng

0

Khi bị tống tiền tình dục, nạn nhân không nên im lặng mà cần lưu lại mọi bằng chứng và tìm kiếm sự trợ giúp từ người thân và cơ quan chức năng.

Kieu nguoi bi goi la 'Karen' hinh anh

Kiểu người bị gọi là 'Karen'

0

Karen vốn là tên riêng nhưng sau đó được dùng để nói về một kiểu người với hàm ý mỉa mai, châm biếm.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Slut-shaming - khi trang phục trở thành công cụ để miệt thị phụ nữ