Vì sao chúng ta dễ mệt khi trở lại làm việc sau kỳ nghỉ

09/04/2023, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Social jet lag khiến chúng ta mất ngủ, mệt mỏi, thiếu năng lượng, mất tập trung, khó tiêu hoặc chán ăn.

Social jet lag la gi anh 1

Social jet lag /ˈsəʊ.ʃəl ˈdʒet ˌlæɡ/ (danh từ): (Tạm dịch) Lệch múi giờ xã hội

Định nghĩa:

Social jet lag được dùng để chỉ cảm giác rất mệt mỏi khi trở lại làm việc sau kỳ nghỉ, đặc biệt là do thói quen của bạn bị thay đổi. Thuật ngữ này được các nhà nghiên cứu tại Đại học Ludwig-Maximilians (Đức) đặt ra vào năm 2006.

Theo Macmillan Dictionary, ngoại trừ những người nghiện công việc, phần lớn người lao động đều trải qua nhiều cảm xúc tiêu cực khi trở lại làm việc sau kỳ nghỉ lễ.

Ngoài những cảm xúc tiêu cực, họ có thể cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, mất tập trung, khó tiêu hoặc chán ăn. Các nhà nghiên cứu nhận thấy những triệu chứng này khá giống triệu chứng của những người bị jet lag - cảm giác mệt mỏi do bị lệch múi giờ khi bay.

Nguyên nhân sâu xa của tình trạng lệch múi giờ xã hội được cho là giấc ngủ bị đảo lộn sau kỳ nghỉ. Trong kỳ nghỉ, mọi người đều biết rằng họ không cần dậy sớm đi làm và được thức đêm, dậy muộn hơn.

Khi trở lại làm việc, đồng hồ sinh hoạt lại bị đảo lộn, họ buộc phải ngủ sớm và dậy sớm hơn kỳ nghỉ. Điều này có tác động tương đương việc di chuyển bằng máy bay qua một hoặc nhiều múi giờ khác nhau.

Giống như jet lag, social jet lag chỉ xảy ra sau vài ngày và sau đó sẽ tự biến mất. Để tránh tình trạng này, bạn nên đảm bảo lịch sinh hoạt trong kỳ nghỉ không bị xáo trộn quá nhiều so với ngày thường.

Ứng dụng của social jet lag trong tiếng Anh:

- Social jet lag occurs when you stay up later and then sleep in later on the weekends then you do on the weekdays.

Dịch: Lệch múi giờ xã hội xảy ra khi bạn thức khuya hơn và ngủ muộn hơn vào cuối tuần so với các ngày trong tuần.

- Social jet lag has been found to affect the timing of hormone secretion and the activity of the immune cells in the body.

Dịch: Hiện tượng lệch múi giờ xã hội đã được phát hiện là có ảnh hưởng đến thời gian tiết hormone và hoạt động của các tế bào miễn dịch trong cơ thể.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

'Savior sibling' co y nghia the nao voi nhung dua tre mac benh hinh anh

'Savior sibling' có ý nghĩa thế nào với những đứa trẻ mắc bệnh

0

Savior sibling từng gây tranh cãi vì nhiều người cho rằng việc cấy ghép tế bào sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ của những đứa trẻ trong gia đình.

Ly do nhung tin don that thiet duoc vi nhu chay rung hinh anh

Lý do những tin đồn thất thiệt được ví như cháy rừng

0

Những tin đồn thất thiệt thường lan nhanh, khó kiểm soát và để lại hậu quả nặng nề.

Tranh cai khong diem dung ve 'chu nghia giai phap' hinh anh

Tranh cãi không điểm dừng về 'chủ nghĩa giải pháp'

0

Nhiều người cho rằng chủ nghĩa giải pháp giúp giải quyết những vấn đề tồn đọng của cuộc sống, nhưng một số khác cho rằng điều này đang chặn đứng con đường tiến bộ của con người.

Cai gia phai tra khi theo duoi thoi trang nhanh hinh anh

Cái giá phải trả khi theo đuổi thời trang nhanh

0

Thời trang nhanh thường rẻ, tiện, dễ mua nhưng sẽ để lại những tác động tiêu cực đến môi trường sống.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Vì sao chúng ta dễ mệt khi trở lại làm việc sau kỳ nghỉ