Bảng giá xe ô tô hãng Mercedes mới nhất tháng 8/2023. (Nguồn: Mercedes)
Tên xe | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
C 200 Avantgarde | 1 tỷ 709 |
C 200 Avantgarde Plus | 1 tỷ 914 triệu |
C 300 AMG | 2 tỷ 199 triệu |
E 180 | 2 tỷ 540 triệu |
E 300 AMG | 3 tỷ 209 triệu |
S 450 4MATIC | 5 tỷ 039 triệu |
S 450 4MATIC Luxury | 5 tỷ 559 triệu |
GLC 200 4MATIC (X254) | 2 tỷ 299 triệu |
GLC 300 4MATIC (X254) | 2 tỷ 799 triệu |
GLC 300 4MATIC Coupé | 3 tỷ 219 triệu |
GLB 200 AMG | 2 tỷ 089 triệu |
GLE 450 4MATIC | 4 tỷ 509 triệu |
GLE 450 4MATIC Coupé | 4 tỷ 849 triệu |
GLS 450 4MATIC | 5 tỷ 249 triệu |
EQS 450+ | 5 tỷ 009 triệu |
EQS 580 4MATIC | 5 tỷ 959 triệu |
Mercedes-Maybach S 450 4MATIC | 8 tỷ 199 triệu |
Mercedes-Maybach S 680 4MATIC | 15 tỷ 990 triệu |
Mercedes-Maybach GLS 480 4MATIC | 8 tỷ 679 triệu |
Mercedes-Maybach GLS 600 4MATIC | 11 tỷ 999 triệu |
Mercedes-AMG A 35 4MATIC | 2 tỷ 429 triệu |
Mercedes-AMG C 43 4MATIC | 2 tỷ 960 triệu |
Mercedes-AMG GT 53 4MATIC+ | 6 tỷ 719 triệu |
Mercedes-AMG GLA 45 S 4MATIC+ | 3 tỷ 430 triệu |
Mercedes-AMG GLB 35 4MATIC | 2 tỷ 849 triệu |
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé | 5 tỷ 679 triệu |
Mercedes-AMG G 63 | 11 tỷ 75 triệu |
V 250 Luxury | 3 tỷ 039 triệu |
V 250 AMG | 3 tỷ 669 triệu |
Mức giá trên mang tính tham khảo, đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá xe có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế, thời điểm, đại lý và khu vực bán.