Gửi bình luận
Bảng giá xe Sirius mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản phanh cơ màu mới | Đỏ đen | 19,1 | 19,1 | 0 |
Xám đen | 19,1 | 19,1 | 0 | |
Đen | 19,1 | 19,1 | 0 | |
Phiên bản phanh đĩa | Đen nhám | 20,9 | 20,9 | 0 |
Đỏ đen | 20,9 | 20,9 | 0 | |
Đen | 20,9 | 20,9 | 0 | |
Trắng xanh | 20,9 | 20,9 | 0 | |
Phiên bản phanh đĩa màu mới | Đỏ đen | 20,9 | 20,9 | 0 |
Trắng xanh | 20,9 | 20,9 | 0 | |
Xám đen | 20,9 | 20,9 | 0 | |
Đen | 20,9 | 20,9 | 0 | |
Phiên bản RC vành đúc màu mới | Xanh - xám - đen | 22,1 | 22,1 | 0 |
Xám ánh xanh - bạc - đen | 22,1 | 22,1 | 0 | |
Xám - vàng - đen | 22,1 | 22,1 | 0 | |
Đen - bạc | 22,1 | 22,1 | 0 |
Lưu ý: Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe có thể thay đổi tùy thời điểm theo các đại lý Yamaha và khu vực bán xe.