Tại các đại lý, giá xe Yamaha Janus trong tháng 8 này có sự tăng nhẹ. So với mức giá niêm yết của hãng, giá bán thực tế hiện đang thấp hơn khoảng 71.000 - 400.000 đồng/xe, với mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới màu mới.
Bảng giá xe Yamaha Janus mới nhất tháng 8/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn mới | Đen | 28.571.000 | 28.500.000 | -71.000 |
Đỏ đen | 28.571.000 | 28.500.000 | -71.000 | |
Bạc xám | 28.571.000 | 28.500.000 | -71.000 | |
Xanh đen | 28.571.000 | 28.500.000 | -71.000 | |
Phiên bản đặc biệt mới | Đen | 32.204.000 | 32.000.000 | -204.000 |
Đỏ đen | 32.204.000 | 32.000.000 | -204.000 | |
Bạc xám | 32.204.000 | 32.000.000 | -204.000 | |
Xanh đen | 32.204.000 | 32.000.000 | -204.000 | |
Phiên bản giới hạn mới | Đen hồng | 32.695.000 | 32.500.000 | -195.000 |
Xanh đen | 32.695.000 | 32.500.000 | -195.000 | |
Đỏ đen | 32.695.000 | 32.500.000 | -195.000 | |
Trắng xám | 32.695.000 | 32.500.000 | -195.000 | |
Phiên bản tiêu chuẩn mới màu mới | Trắng xám | 28.669.000 | 28.500.000 | -169.000 |
Đỏ đen | 28.669.000 | 28.500.000 | -169.000 | |
Đen | 28.669.000 | 28.500.000 | -169.000 | |
Phiên bản đặc biệt mới màu mới | Xanh đen | 32.400.000 | 32.000.000 | -400.000 |
Đỏ đen | 32.400.000 | 32.000.000 | -400.000 | |
Đen | 32.400.000 | 32.000.000 | -400.000 | |
Trắng xám | 32.400.000 | 32.000.000 | -400.000 | |
Phiên bản giới hạn mới màu mới | Xanh đen | 32.891.000 | 32.500.000 | -391.000 |
Xám đen | 32.891.000 | 32.500.000 | -391.000 | |
Đen hồng | 32.891.000 | 32.500.000 | -391.000 | |
Trắng hồng | 32.891.000 | 32.500.000 | -391.000 |
Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã gồm thuế VAT, chưa gồm thuế trước bạ, phí ra biển và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào mỗi đại lý Yamaha và khu vực bán xe.