(GDTĐ) - Kỳ lân đứng hàng thứ hai trong bộ “tứ linh”, tượng trưng cho sự bất tử, nhân từ và điềm lành. Sự xuất hiện của nó là điếm báo về sự thái bình và có người tài xuất hiện.
Kỳ lân là một thần thú may mắn
Kỳ lân là linh vật phổ biến ở thời Lê Sơ. Đây là sinh vật thần thoại thiện lương, không làm điều ác, không gây tổn hại tới bất kỳ cành cây ngọn cỏ hay bất kỳ sinh linh nào khác.
Bởi thế, kỳ lân là tượng trưng cho những điều tốt đẹp, thanh tao, tôn nghiêm và kính cẩn. Kỳ lân còn là linh vật biểu trưng cho thái tử trong mối quan hệ: rồng (nhà vua) - kỳ lân (thái tử) - phượng hoàng (hoàng hậu). Bởi thế, kỳ lân biểu trưng cho quyền lực của vua chúa thời xưa. Theo truyền thuyết, mỗi khi kỳ lân xuất hiện, sẽ có một đấng minh quân ra đời, nên đây còn biểu hiện cho sự uy quyền.
Là linh vật không có thực, kỳ lân được miêu tả là một con thú (bốn chân), thuộc hàng tứ linh với những quyền năng thần kỳ, hội tụ đặc điểm của một số loài vật khác như: có đầu nửa rồng nửa thú, thân hình của hươu, đuôi bò, trán sói, sừng nai, tai chó, thân lạc đà, mắt quỷ, mũi sư tử, miệng rồng, có vẩy cá, vó (móng) của ngựa và da có 5 màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen, dưới bụng có màu vàng…
Tạo hình kỳ lân của người Việt có chút khác so với kỳ lân Trung Quốc ở chỗ kỳ lân Việt Nam có đôi mắt to, mũi to, mõm ngắn, đặc biệt phần đuôi xù ra hoặc rẽ quạt toát lên vẻ ngoài thân quen, vui vẻ, thân thiện, hoạt bát dễ gần... không mang dáng dấp chễm chệ, doạ nạt như kỳ lân Trung Hoa.
Trong không gian Phật giáo, kỳ lân thường được thể hiện trong hình tượng đội toà sen, làm chỗ dựa cho Văn Thù bồ tát hay các Hộ pháp, và nhiều khi ngồi trên đầu cột cổng hay xuất hiện trên mái nhà. Chúng đại diện cho sức mạnh của linh vật tầng trên, cho trí tuệ và như thể chúng có khả năng kiểm soát tâm hồn những người hành hương.
Trong không gian kiến trúc của người Việt, có khi kỳ lân được bài trí thành từng cặp, đứng chầu trước cung điện của vua, đầu hướng về phía cung điện nhằm biểu hiện lòng trung thành; có khi, kỳ lân được bài trí ở điện thờ, đền miếu, mặt hướng ra bên ngoài, biểu tượng cho sự tôn nghiêm, kính cẩn.
Kỳ lân và những huyền tích
Múa lân nói riêng, lân - sư - rồng nói chung đã trở thành môn nghệ thuật, một tuyệt kỹ đi cùng với khát vọng may mắn, an lành. Những tiết mục như “Ngọc Kỳ Lân xuất động”, “Lân hí Địa”, “Ngũ phúc lâm môn”, “Cao không hái lộc”, “Tứ quý Lân” (4 con lân 4 màu khác nhau, tượng trưng cho bốn mùa làm ăn phát đạt), “Lân lên Mai hoa thung”, “Lân hí cầu”… mang dấu ấn đậm nét của những huyền tích xa xưa đã vượt ra khỏi không gian trình diễn đường phố để trở thành một cây cầu truyền tải ước vọng lớn lao của con người.
Màn diễn “lân hí cầu” - trái cầu tượng trưng cho mặt trời, là sự mô phỏng cho hành động chống chọi lại mặt trời và các hiện tượng thiên thực. Kỳ lân “cắn xé và nuốt chửng chúng”. Các nền văn hoá cổ đại đều coi thiên thực (một thiên thể chuyển động vào vùng tối của thiên thể khác như nhật thực, nguyệt thực…) là điềm xấu. Kỳ lân do đó trở thành con vật mang điềm lành, xua đuổi những điều xấu xa, không may mắn.
Kỳ lân còn là biểu tượng của hạnh phúc đoàn viên, như ngụ ý trong vũ điệu Lân mẫu xuất lân nhi trong múa cung đình Huế.
Ở nước ta, kỳ lân là con vật được du nhập qua giao lưu, tiếp biến văn hoá. Từ Hán Việt là kỳ lân hay lân. Theo học giả người Pháp L’Cadière: Khi người An Nam gọi con kỳ lân, họ chỉ nghĩ đến duy nhất một con vật và nghĩa của cụm từ này chỉ một con vật có định danh như vậy. Nhưng theo các từ điển Trung Hoa, từ đôi kỳ lân chỉ là chỉ hai con vật (tương tự như cặp phụng - hoàng), kỳ là con đực và lân là con cái.
Kỳ lân là vật hiệu của nhà vua, tượng trưng cho mọi mặt đức độ của ông. Chỉ những vị quân vương hiền minh mới xứng đáng được trông thấy nó. Khi nhà vua lấy đức trị dân, thái bình thịnh trị thì kỳ lân xuất hiện như dưới triều vua Nghiêu, vua Thuấn. Sân Đại Triều Nghi trước Điện Thái Hoà - Huế có hai con kỳ lân được đặt ở hai góc sân cũng mang ý nghĩa là đời thái bình, đồng thời nó cũng là biểu tượng nhắc nhở sự nghiêm chỉnh giữa chốn triều nghi.
Kỳ lân còn gắn với điềm báo thánh nhân xuất hiện, là biểu tượng của sự thông thái, trường thọ, sự cao quý và của niềm hạnh phúc lớn lao. Ý nghĩa này gắn với sự xuất hiện của Khổng Tử.
Trong đời của Khổng Tử, kỳ lân xuất hiện hai lần. Lần thứ nhất, kỳ lân đến trước mặt bà Nhan thị đang mang thai Khổng Tử, nằm phục ngay xuống, nhả ra một cái bảng bằng ngọc bích có viết chữ rằng: “Đứa trẻ này, tinh tế như nước chảy, sẽ là vị vua không ngai…” Sau đó, bà Nhan thị sinh ra Khổng Tử. Lần thứ nhì, mùa xuân năm Lỗ Ai Công thứ 14, người nước Lỗ đi săn, bắt được con kỳ lân què một chân. Khổng Tử nghe được đến xem, rồi bưng mặt khóc. Về nhà ngài than với học trò: Đạo ta đến lúc cùng. Ba năm sau, Khổng Tử mất, thọ 73 tuổi. Như thế, kỳ lân là con vật gắn với cuộc đời, tượng trưng cho sinh mệnh của thánh nhân.
Hình ảnh của kỳ lân được tìm thấy ở trên gạch múi bưởi tại mộ cổ đời Hán ở làng Cổ Bi (Hà Nội) cách đây 2000 năm. Con lân này có đầu sư tử, mặt quỷ nhìn ra, trong khi thân được thể hiện theo kiểu nhìn nghiêng. Hiện nay, hầu như trong bất cứ di tích nào cũng có lân. Nó được phô diễn ở mọi vị trí: trên đỉnh cột nghi môn, chạm trổ trên các mảng trang trí kiến trúc. Lần đàn/ổ được chạm khá nhiều trên kiến trúc, với một lân lớn cùng 5-6 lân nhỏ xung quanh như ở đình Đoàn Xá, Giẽ Hạ, Cổ Chế…
Trong bất kỳ trường hợp nào, lân cũng vượt ra ngoài ý nghĩa một con vật bình thường, được cường điệu hoá và thường được gán cho những ý nghĩa linh thiêng để biểu hiện ước vọng của con người.
Với đạo Phật, nó là hiện thân của bát nhã tức là trí tuệ, minh triết, thiêng liêng, trong sáng đẹp đẽ đầy chất huyền linh. Nó cũng là hiện thân của sức mạnh tầng trên, là sự hội tụ của dòng siêu lực tiềm ẩn, là hiện của sự vận động và tĩnh mịch.
(Còn tiếp)