Danh sách các chương trình đào tạo được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng

Hải Bình | 27/05/2022, 11:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Cục Quản lý chất lượng - Bộ Giáo dục và Đào tạo thông báo danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá/công nhận. Dữ liệu cập nhật đến ngày 30/4/2022.

Ảnh minh họa/ITNẢnh minh họa/ITN

Theo công bố này, đã có 641 chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá; 529 chương trình đào tạo được đánh giá ngoài; 410 chương trình đào tạo được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước; 242 chương trình đánh giá và được công nhận theo tiêu chuẩn nước ngoài.

Chương trình của cơ sở giáo dục đại học được công nhận theo tiêu chuẩn trong nước:

STTCơ sở giáo dụcTên chương trình đào tạoTổ chức đánh giáThời điểm đánh giá ngoàiKết quả đánh giá/công nhậnGiấy chứng nhận/công nhận
Ngày cấpGiá trị đến
1.Trường Đại họcGiao thông Vận tải1. Khai thác vận tảiVNU-CEA01/2017Đạt 86%23/3/201723/3/2022
2. Kinh tế vận tảiVNU-CEA01/2017Đạt 88%23/3/201723/3/2022
3. Kinh tế xây dựngVNU-CEA01/2017Đạt 86%23/3/201723/3/2022
4. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngVNU-CEA01/2017Đạt 86%23/3/201723/3/2022
5. Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)VNU-CEA01/2017Đạt 88%23/3/201723/3/2022
2.Trường Đại họcKhoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội6. Tâm lý họcVNU-HCM CEA3/2017Đạt 90%30/9/201730/9/2022
7. Việt Nam họcVNU-HCM CEA3/2017Đạt 82%30/9/201730/9/2022
8. Quốc tế họcVNU-HCM CEA4/2019Đạt 88%15/10/201915/10/2024
9. Lưu trữ họcVNU-HCM CEA01/2020Đạt 90%27/4/202027/4/2025
3Trường Đại họcKinh tế – ĐHQuốc gia Hà Nội10. Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàngVNU-HCM CEA12/2017Đạt 96%02/7/201802/7/2023
11. Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toánVNU-HCM CEA01/2018Đạt 86%02/7/201802/7/2023
12. Kinh tếVNU-HCM CEA12/2019Đạt 92%27/4/202027/4/2025
13. Kinh tế phát triểnCEA-UD10/2020Đạt 90 %07/02/202107/02/2026
4Trường Đại họcSư phạm Hà Nội14. Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng caoVNU-CEA5/2018Đạt 84%04/4/201904/4/2024
15. Giáo dục Tiểu họcVNU-CEA5/2018Đạt 80%04/4/201904/4/2024
16. Sư phạm Tin họcVNU-CEA6/2021Đạt 88%10/9/202110/9/2026
17. Sư phạm Sinh họcVNU-CEA6/2021Đạt 88%10/9/202110/9/2026
18. Sư phạm Tiếng AnhVNU-CEA6/2021Đạt 82%10/9/202110/9/2026
19. Giáo dục Mầm nonVNU-CEA6/2021Đạt 86%10/9/202110/9/2026
20. Giáo dục Đặc biệtVNU-CEA6/2021Đạt 90%10/9/202110/9/2026
21. Công tác xã hộiVNU-CEA6/2021Đạt 86%10/9/202110/9/2026
5Trường Đại học Vinh22. Kỹ sư kỹ thuật xây dựngVNU-CEA12/2018Đạt 92%04/4/201904/4/2024
23. Ngôn ngữ AnhVNU-CEA12/2018Đạt 90%04/4/201904/4/2024
24. Quản trị kinh doanhVNU-CEA12/2018Đạt 92%04/4/201904/4/2024
25. Sư phạm Hóa họcCEA-UD10/2020Đạt 94 %04/02/202104/02/2026
26. Giáo dục Tiểu họcCEA-UD10/2020Đạt 96 %04/02/202104/02/2026
27. Luật Kinh tếCEA-AVU&C12/2020Đạt 88%21/6/202121/6/2026
28. Giáo dục Mầm nonCEA-AVU&C12/2020Đạt 90%21/6/202121/6/2026
29. Kế toánCEA-AVU&C12/2020Đạt 90%21/6/202121/6/2026
6Trường Đại họcĐiều dưỡng Nam Định30. Điều dưỡng bậc đại họcCEA-AVU&C01/2019Đạt 96%01/4/201901/4/2024


7
Trường Đại họcSài Gòn31. Cử nhân Giáo dục tiểu họcVNU-HCM CEA12/2018Đạt 86%12/8/201912/8/2024
32. Cử nhân Sư phạm tiếng AnhVNU-HCM CEA03/2019Đạt 80%12/8/201912/8/2024
33. Cử nhân Sư phạm Lịch sửVNU-HCM CEA03/2019Đạt 86%12/8/201912/8/2024
34. Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại học)VNU-HCM CEA06/2020Đạt 84%14/12/202014/12/2025
35. Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)VNU-HCM CEA06/2020Đạt 88%14/12/202014/12/2025
36. Tài Chính – Ngân hàng (Đại học)VU-CEA11/2020Đạt 82%26/02/202126/02/2026
37. Tài Chính – Ngân hàng (Thạc sĩ)VU-CEA11/2020Đạt 80%26/02/202126/02/2026
38. LuậtVU-CEA11/2020Đạt 82%26/02/202126/02/2026
39. Ngành Toán - ứng dụngVU-CEA01/2022Đạt 84%28/4/202228/4/2027
40. Ngành Công nghệ thông tinVU-CEA01/2022Đạt 82%28/4/202228/4/2027
41. Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ)VU-CEA01/2022Đạt 84%28/4/202228/4/2027
8Trường Đại họcCông nghiệpthực phẩmTP. Hồ Chí Minh42. Công nghệ sinh họcVNU-HCM CEA3/2019Đạt 82%15/10/201915/10/2024
43. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmVNU-HCM CEA3/2019Đạt 90%15/10/201915/10/2024
44. Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngVNU-HCM CEA3/201910/2019Đạt 80%27/4/202027/4/2025
45. Công nghệ thông tinVNU-HCM CEA11/2019Đạt 80%27/4/202027/4/2025
46. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tửVNU-HCM CEA11/2019Đạt 84%27/4/202027/4/2025
47. Kế toánVNU-HCM CEA11/2019Đạt 90%27/4/202027/4/2025
48. Quản trị kinh doanhVNU-HCM CEA11/2019Đạt 86%27/4/202027/4/2025
49. Công nghệ chế biến thủy sảnVNU-HCM CEA11/2021Đạt 90%04/4/202204/4/2027
50. Tài chính ngân hàngVNU-HCM CEA11/2021Đạt 96%04/4/202204/4/2027
51. Công nghệ chế tạo máyVNU-HCM CEA11/2021Đạt 90%04/4/202204/4/2027
52. Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ)VU-CEA12/2021Đạt 88%24/4/202224/4/2027
53. Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ)VU-CEA12/2021Đạt 88%24/4/202224/4/2027
54. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)VU-CEA12/2021Đạt 84%24/4/202224/4/2027
9Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội55. Kinh doanh quốc tếVNU-HCM CEA5/2019Đạt 94%07/10/201907/10/2024
10Trường Đại họcNguyễn Tất Thành56. Cử nhân Quản trị khách sạnVNU-HCM CEA3/2019Đạt 96%07/10/201907/10/2024
57. Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tửVNU-HCM CEA3/2019Đạt 88%07/10/201907/10/2024
58. Dược họcVNU-HCM CEA12/2019Đạt 92%18/5/202018/5/2025
59. Kiến trúcVNU-HCM CEA11/2021Đạt 88%14/4/202214/4/2027
60. Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ)VNU-HCM CEA11/2021Đạt 94%14/4/202214/4/2027




11





Trường Đại họcMỏ - Địa chất
61. Kế toánVNU-CEA7/2019Đạt 86%14/10/201914/10/2024
62. Quản trị kinh doanhVNU-CEA7/2019Đạt 90%14/10/201914/10/2024
63. Kỹ thuật địa chấtVNU-CEA7/2019Đạt 90%14/10/201914/10/2024
64. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaVNU-CEA7/2019Đạt 86%14/10/201914/10/2024
65. Ngành Công nghệ thông tinVU-CEA9/2020Đạt 90%15/12/202015/12/2025
66. Ngành Kỹ thuật Dầu khíVU-CEA9/2020Đạt 92%15/12/202015/12/2025
67. Ngành Kỹ thuật MỏVU-CEA9/2020Đạt 92%15/12/202015/12/2025
68. Ngành Kỹ thuật Môi trườngVU-CEA9/2020Đạt 88%15/12/202015/12/2025
69. Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồVU-CEA9/2020Đạt 92%15/12/202015/12/2025
70. Ngành Kỹ thuật Tuyển khoángVU-CEA9/2020Đạt 92%15/12/202015/12/2025
71. Ngành Kỹ thuật Xây dựngVU-CEA9/2020Đạt 88%15/12/202015/12/2025

12
Trường Đại họcNam Cần Thơ72. Quản trị Kinh doanhVNU-CEA7/2019Đạt 86%12/10/201912/10/2024
73. Dược họcVNU-CEA7/2019Đạt 84%12/10/201912/10/2024
74. Luật Kinh tếVNU-CEA7/2019Đạt 86%12/10/201912/10/2024
75. Kỹ thuật xây dựngVNU-CEA7/2019Đạt 82%12/10/201912/10/2024
76. Công nghệ kỹ thuật ô tôVNU-CEA12/2021Đạt 86%26/3/202226/3/2027
77. Công nghệ thông tinVNU-CEA12/2021Đạt 88%26/3/202226/3/2027
78. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lànhVNU-CEA12/2021Đạt 86%26/3/202226/3/2027
79. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)VNU-CEA12/2021Đạt 88%26/3/202226/3/2027
13Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế80. Cử nhân điều dưỡngVNU-CEA4/2019Đạt 86%12/10/201912/10/2024
81. Cử nhân Y tế công cộngVNU-CEA4/2019Đạt 90%12/10/201912/10/2024
82. Dược họcVNU-CEA4/2019Đạt 90%12/10/201912/10/2024
14Trường Đại họcĐồng Tháp83. Sư phạm Hóa họcVNU-CEA4/2019Đạt 92%12/10/201912/10/2024
84. Sư phạm Toán họcVNU-CEA4/2019Đạt 92%12/10/201912/10/2024
85. Giáo dục tiểu họcVNU-CEA4/2019Đạt 92%12/10/201912/10/2024
86. Sư phạm Tiếng AnhVNU-CEA01/2022Đạt 88%30/3/202230/3/2027
87. Giáo dục Chính trịVNU-CEA01/2022Đạt 88%30/3/202230/3/2027
88. Sư phạm Ngữ vănVNU-CEA01/2022Đạt 88%30/3/202230/3/2027
89. Quản trị kinh doanhVNU-CEA01/2022Đạt 86%30/3/202230/3/2027
90. Giáo dục thể chấtVNU-CEA01/2022Đạt 88%30/3/202230/3/2027
91. Khoa học môi trườngVNU-CEA01/2022Đạt 90%30/3/202230/3/2027
92. Ngôn ngữ AnhVNU-CEA01/2022Đạt 88%30/3/202230/3/2027
15Trường Đại họcSư phạm - Đại học Thái Nguyên93. Cử nhân sư phạm Ngữ vănVNU-CEA4/2019Đạt 94%14/10/201914/10/2024
94. Cử nhân sư phạm Lịch sửVNU-CEA4/2019Đạt 94%14/10/201914/10/2024
95. Cử nhân Giáo dục mầm nonVNU-CEA4/2019Đạt 92%14/10/201914/10/2024
96. Cử nhân sư phạm Sinh họcVNU-CEA4/2019Đạt 92%14/10/201914/10/2024
97. Cử nhân sư phạm ToánVNU-CEA4/2019Đạt 92%14/10/201914/10/2024
98. Sư phạm Hóa họcVNU-CEA4/2019Đạt 92%14/10/201914/10/2024
99. Sư phạm Vật lýVNU-CEA4/2019Đạt 92%14/10/201914/10/2024
16Trường Đại họcThủy lợi100. Kỹ thuật xây dựng công trình thủyVNU-CEA5/2019Đạt 88%12/10/201912/10/2024
101. Quản lý xây dựngVNU-CEA5/2019Đạt 86%12/10/201912/10/2024
102. Kế toánVNU-CEA5/2019Đạt 88%12/10/201912/10/2024
103. Kinh tếVNU-CEA12/2019Đạt 90%23/3/202023/3/2025
104. Công nghệ kỹ thuật xây dựngVNU-CEA12/2019Đạt 90%23/3/202023/3/2025
105. Kỹ thuật xây dựngVNU-CEA12/2019Đạt 90%23/3/202023/3/2025
106. Quản trị kinh doanhVNU-CEA12/2019Đạt 90%23/3/202023/3/2025
107. Kỹ thuật Môi trườngVNU-CEA5/2021Đạt 90%09/9/202109/9/2026
108. Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thôngVNU-CEA5/2021Đạt 88%09/9/202109/9/2026
109. Kỹ thuật Tài nguyên nướcVNU-CEA5/2021Đạt 88%09/9/202109/9/2026
110. Kỹ thuật Cơ khíVNU-CEA5/2021Đạt 90%09/9/202109/9/2026
111. Công nghệ thông tinVNU-CEA5/2021Đạt 86%09/9/202109/9/2026
17Trường Đại họcHồng Đức112. Sư phạm Tiếng AnhVNU-CEA5/2019Đạt 84%14/10/201914/10/2024
113. Giáo dục Tiểu họcVNU-CEA5/2019Đạt 84%14/10/201914/10/2024
114. Sư phạm ToánVNU-CEA3/2021Đạt 86%13/9/202113/9/2026
115. Sư phạm Ngữ vănVNU-CEA3/2021Đạt 86%13/9/202113/9/2026
116. Sư phạm Lịch sửVNU-CEA3/2021Đạt 86%13/9/202113/9/2026
117. Quản trị Kinh doanhVNU-CEA3/2021Đạt 86%13/9/202113/9/2026
118. Sư phạm Địa lýVNU-CEA11/2021Đạt 86%30/3/202230/3/2027
119. Công nghệ thông tinVNU-CEA11/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
120. LuậtVNU-CEA11/2021Đạt 84%30/3/202230/3/2027
121. Kế toánVNU-CEA11/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
18Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội122. Dược họcVNU-HCM CEA7/2019Đạt 86%14/12/201914/12/2024
123. Chuẩntrình độ đại học ngành Y KhoaCEA-AVU&C5/2020Đạt 82%08/10/202008/10/2025
19Trường Đại họcGiáo dục-ĐHQuốc gia Hà Nội124. Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn ToánVNU-HCM CEA10/2017Đạt 94%19/4/201819/4/2023
125. Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ vănVNU-HCM CEA8/2019Đạt 94%14/12/201914/12/2024
126. Sư phạm Toán họcVNU-HCM CEA8/2019Đạt 94%14/12/201914/12/2024
127. Sư phạm Ngữ vănVNU-HCM CEA8/2019Đạt 96%14/12/201914/12/2024
128. Cử nhân ngành Sư phạm Hoá họcVU-CEA4/2021Đạt 88%30/8/202130/8/2026
129. Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sửVU-CEA4/2021Đạt 88%30/8/202130/8/2026
130. Cử nhân ngành Sư phạm Sinh họcVU-CEA4/2021Đạt 88%30/8/202130/8/2026
131. Cử nhân ngành Sư phạm Vật lýVU-CEA4/2021Đạt 88%30/8/202130/8/2026
20Trường Đại họcTài chính - Marketing132. Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩVNU-HCM CEA7/2019Đạt 90%16/12/201916/12/2024
133. Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩVNU-HCM CEA8/2019Đạt 90%16/12/201916/12/2024
134. Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị MarketingVNU-HCM CEA8/2019Đạt 96%16/12/201916/12/2024
135. Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợpVNU-HCM CEA8/2019Đạt 96%16/12/201916/12/2024
136. Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Ngân hàngVNU-HCM CEA7/2019Đạt 98%16/12/201916/12/2024
137. Ngôn ngữ AnhVNU-HCM CEA11/2021Đạt 92%04/4/202204/4/2027
138. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhVNU-HCM CEA11/2021Đạt 94%04/4/202204/4/2027
139. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngVNU-HCM CEA11/2021Đạt 88%04/4/202204/4/2027
140. Quản trị khách sạnVNU-HCM CEA11/2021Đạt 90%04/4/202204/4/2027
21Trường Đại họcCông nghệTP. Hồ Chí Minh141. Kế toán trình độ đại họcVNU-HCM CEA9/2019Đạt 96%16/12/201916/12/2024
142. Công nghệ Thông tin trình độ đại họcVNU-HCM CEA9/2019Đạt 96%16/12/201916/12/2024
143. Kỹ thuật điệnCEA-AVU&C11/2020Đạt 82%24/4/202024/4/2025
144. Quản trị kinh doanhCEA-AVU&C11/2020Đạt 82%24/4/202024/4/2025
145. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hànhVU-CEA10/2020Đạt 88%28/5/202128/5/2026
146. Kỹ thuật cơ khíVU-CEA10/2020Đạt 94%28/5/202128/5/2026
147. Luật kinh tếVU-CEA10/2020Đạt 90%28/5/202128/5/2026
148. Kỹ thuật xây dựngVU-CEA10/2020Đạt 88%28/5/202128/5/2026
149. Thiết kế thời trangVU-CEA10/2020Đạt 90%28/5/202128/5/2026
150. Công nghệ kỹ thuật ô tôVU-CEA12/2020Đạt 88%28/5/202128/5/2026
151. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaVNU-HCM CEA3/2021Đạt 92%04/4/202204/4/2027
152. Công nghệ sinh họcVNU-HCM CEA3/2021Đạt 92%04/4/202204/4/2027
153. Tài chính - Ngân hàngVNU-HCM CEA3/2021Đạt 96%04/4/202204/4/2027
154. Tâm lý họcVNU-HCM CEA11/2021Đạt 92%04/4/202204/4/2027
155. MarketingVNU-HCM CEA11/2021Đạt 94%04/4/202204/4/2027
156. Kiến trúcVNU-HCM CEA11/2021Đạt 94%04/4/202204/4/2027
22

Trường Đại họcKinh tế - Kỹ thuậtCông nghiệp
157. Kế toánCEA-AVU&C10/2019Đạt 96%06/3/202006/3/2025
158. Quản trị kinh doanhCEA-AVU&C10/2019Đạt 96%06/3/202006/3/2025
159. Công nghệ kỹ thuật cơ khíCEA-AVU&C10/2019Đạt 92%06/3/202006/3/2025
160. Tài chính Ngân hàngCEA-AVU&C11/2019
Đạt 96%
24/4/202024/4/2025
161. Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tửCEA-AVU&C11/2019Đạt 92%24/4/202024/4/2025
162. Công nghệ Thực phẩmCEA-AVU&C11/2019Đạt 96%24/4/202024/4/2025
163. Công nghệ Thông tinCEA-AVU&C5/2020Đạt 94%08/10/202008/10/2025
164. Công nghệ Dệt, mayCEA-AVU&C5/2020Đạt 94%08/10/202008/10/2025
165. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thôngCEA-AVU&C5/2020Đạt 94%08/10/202008/10/2025
23Trường Đại họcY Dược - Đại họcThái Nguyên166. Thạc sỹ Y học Dự phòngCEA-AVU&C7/2019Đạt 88%24/4/202024/4/2025
167. Bác sỹ Răng Hàm MặtCEA-AVU&C7/2019Đạt 86%24/4/202024/4/2025
24Trường Đại họcNha Trang168. Công nghệ chế biến thủy sảnVNU-HCM CEA9/2019Đạt 92%27/4/202027/4/2025
169. Kỹ thuật tàu thủyVNU-HCM CEA9/2019Đạt 92%27/4/202027/4/2025
25Trường Đại họcKinh tế - Tài chínhTP. Hồ Chí Minh170. Tài chính - Ngân hàngVNU-HCM CEA12/2019Đạt 92%27/4/202027/4/2025
171. Ngôn ngữ AnhVU-CEA11/2020Đạt 88%26/02/202126/02/2026
172. Quản trị kinh doanhVU-CEA11/2020Đạt 92%26/02/202126/02/2026
173. Luật kinh tếVU-CEA3/2021Đạt 90%26/5/202126/5/2026
174. Kế toánVU-CEA3/2021Đạt 90%26/5/202126/5/2026
175. MarketingVNU-HCM CEA11/2021Đạt 92%04/4/202204/4/2027
176. Công nghệ thông tinVNU-HCM CEA11/2021Đạt 94%04/4/202204/4/2027
177. Kinh doanh quốc tếVU-CEA01/2022Đạt 92%24/4/202224/4/2027
178. Quan hệ công chúngVU-CEA01/2022Đạt 94%24/4/202224/4/2027
179. Quản trị khách sạnVU-CEA01/2022Đạt 90%24/4/202224/4/2027
180. Quản trị nhân lựcVU-CEA01/2022Đạt 90%24/4/202224/4/2027
26Trường Đại họcLâm nghiệp181. Quản trị kinh doanhVNU-CEA10/2019Đạt 86%25/3/202025/3/2025
182. Quản lý tài nguyên rừngVNU-CEA10/2019Đạt 94%25/3/202025/3/2025
183. Quản lý đất đaiVNU-CEA10/2019Đạt 86%25/3/202025/3/2025
184. Công nghệ sinh họcVU-CEA3/2021Đạt 90%30/8/202130/8/2026
185. Công nghệ chế biến lâm sảnVU-CEA3/2021Đạt 90%30/8/202130/8/2026
186. Kỹ thuật xây dựngVU-CEA3/2021Đạt 88%30/8/202130/8/2026
187. Lâm sinhVU-CEA3/2021Đạt 88%30/8/202130/8/2026
27Trường Đại họcThương mại188. Kế toánVNU-CEA01/2020Đạt 90%25/3/202025/3/2025
189. MarketingVNU-CEA01/2020Đạt 88%25/3/202025/3/2025
190. Tài chính – Ngân hàngVNU-CEA01/2020Đạt 88%25/3/202025/3/2025
191. Đại họcchính quy chất lượng cao ngành Kế toánVNU-CEA01/2020Đạt 90%25/3/202025/3/2025
192. Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàngVNU-CEA01/2020Đạt 90%25/3/202025/3/2025
193. Kinh tếVNU-CEA12/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
194. Luật kinh tếVNU-CEA12/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
195. Thương mại điện tửVNU-CEA12/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
196. Hệ thống thông tin quản lýVNU-CEA12/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
197. Quản trị nhân lựcVNU-CEA12/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
28Trường Đại họcNgoại thương198. Kinh doanh quốc tếVNU-CEA01/2020Đạt 88%25/3/202025/3/2025
199. Kinh tế và phát triển quốc tếVNU-CEA01/2020Đạt 88%25/3/202025/3/2025
200. Phân tích và Đầu tư tài chínhVNU-CEA01/2020Đạt 86%25/3/202025/3/2025
201. Luật Thương mại quốc tếVNU-CEA01/2020Đạt 86%25/3/202025/3/2025
202. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)VNU-CEA4/2021Đạt 84%14/9/202114/9/2026
203. Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại)VNU-CEA4/2021Đạt 84%14/9/202114/9/2026
204. Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại)VNU-CEA4/2021Đạt 82%14/9/202114/9/2026
205. Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại)VNU-CEA4/2021Đạt 84%14/9/202114/9/2026
29Trường Đại họcCông nghệ Đồng Nai206. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửVNU-CEA9/2019Đạt 86%25/3/202025/3/2025
207. Công nghệ thực phẩmVNU-CEA9/2019Đạt 86%25/3/202025/3/2025
208. Công nghệ thông tinVU-CEA10/2020Đạt 88%26/02/202126/02/2026
209. Kế toánVU-CEA10/2020Đạt 86%26/02/202126/02/2026
210. Quản trị dịch vụ du lịchvà lữ hànhVU-CEA10/2020Đạt 86%26/02/202126/02/2026
211. Công nghệ Chế tạo máyCEA-AVU&C12/2020Đạt 86%11/6/202111/6/2026
212. Ngôn ngữ AnhCEA-AVU&C12/2020Đạt 86%11/6/202111/6/2026
213. Tài chính - Ngân hàngCEA-AVU&C12/2020Đạt 86%14/12/202114/12/2026
30Trường Đại họcThủ Dầu Một214. Sư phạm Ngữ vănVNU-CEA10/2019Đạt 90%30/3/202030/3/2025
215. Sư phạm Lịch sửVNU-CEA10/2019Đạt 90%30/3/202030/3/2025
216. Giáo dục Tiểu họcVNU-CEA10/2019Đạt 88%30/3/202030/3/2025
217. Giáo dục Mầm nonVNU-CEA10/2019Đạt 86%30/3/202030/3/2025
218. Giáo dục họcVU-CEA11/2020Đạt 90%26/02/202126/02/2026
219. LuậtVU-CEA11/2020Đạt 86%26/02/202126/02/2026
220. Ngôn ngữ AnhVU-CEA11/2020Đạt 90%26/02/202126/02/2026
221. Quản lý Tài nguyên và Môi trườngVU-CEA11/2020Đạt 92%26/02/202126/02/2026
222. Công tác xã hộiVU-CEA01/2021Đạt 90%28/5/202128/5/2026
223. Kiến trúcVU-CEA01/2021Đạt 84%28/5/202128/5/2026
224. Kỹ thuật xây dựngVU-CEA01/2021Đạt 88%28/5/202128/5/2026
31Trường Đại họcTài nguyên vàMôi trường Hà Nội225. Kế toánVNU-CEA10/2019Đạt 80%27/3/202027/3/2025
226. Quản lý đất đaiVNU-CEA10/2019Đạt 82%27/3/202027/3/2025
227. Công nghệ kỹ thuật Môi trườngVNU-CEA10/2019Đạt 84%27/3/202027/3/2025
228. Quản lý Tài nguyên và Môi trườngVNU-CEA01/2021Đạt 90%05/4/202105/4/2026
229. Kinh tế tài nguyên thiên nhiênVNU-CEA01/2021Đạt 86%05/4/202105/4/2026
230. Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồVNU-CEA01/2021Đạt 86%05/4/202105/4/2026
231. Ngành Công nghệ Thông tinVNU-CEA12/2021Đạt 84%30/3/202230/3/2027
232. Ngành Thủy văn họcVNU-CEA12/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
233. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhVNU-CEA12/2021Đạt 82%30/3/202230/3/2027
32Trường Đại họcHà Nội234. Công nghệ thông tinVNU-CEA9/2019Đạt 84%23/3/202023/3/2025
235. Ngôn ngữ NhậtVNU-CEA9/2019Đạt 90%23/3/202023/3/2025
236. Ngôn ngữ Trung QuốcVNU-CEA9/2019Đạt 90%23/3/202023/3/2025
237. Ngôn ngữ AnhVU-CEA12/2020Đạt 90%26/02/202126/02/2026
238. Ngôn ngữ ĐứcVU-CEA12/2020Đạt 88%26/02/202126/02/2026
239. Ngôn ngữ PhápVU-CEA12/2020Đạt 88%26/02/202126/02/2026
240. Quản trị kinh doanhCEA-AVU&C12/2020Đạt 84%17/6/202117/6/2026
241. Tài chính - Ngân hàngCEA-AVU&C12/2020Đạt 84%17/6/202117/6/2026




33




Trường Đại họcTây Đô
242. Kế toán tổng hợpVNU-CEA12/2019Đạt 82%23/3/202023/3/2025
243. Quản trị kinh doanhVNU-CEA12/2019Đạt 82%23/3/202023/3/2025
244. Tài chính – Ngân hàngVNU-CEA12/2019Đạt 84%23/3/202023/3/2025
245. Dược họcVNU-CEA12/2019Đạt 84%23/3/202023/3/2025
246. Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hànhVNU-CEA01/2021Đạt 86%05/4/202105/4/2026
247. Ngôn ngữ AnhVNU-CEA01/2021Đạt 82%05/4/202105/4/2026
248. Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc sVNU-CEA01/2021Đạt 86%05/4/202105/4/2026
249. Luật kinh tếVNU-CEA01/2021Đạt 88%05/4/202105/4/2026
34Trường Đại họcSư phạm – Đại học Huế250. Sư phạm Hóa họcVNU-CEA11/2019Đạt 88%03/4/202003/4/2025
251. Sư phạm Ngữ vănVNU-CEA11/2019Đạt 88%03/4/202003/4/2025
252. Sư phạm Địa lýVNU-CEA11/2019Đạt 88%03/4/202003/4/2025
253. Ngành Giáo dục Tiểu họcVNU-CEA12/2021Đạt 94%30/3/202230/3/2027
254. Ngành Giáo dục Chính trịVNU-CEA12/2021Đạt 92%30/3/202230/3/2027
255. Ngành Giáo dục mầm nonVNU-CEA12/2021Đạt 94%30/3/202230/3/2027
35Trường Đại họcHùng Vương(Phú Thọ)256. Công nghệ thông tinVNU-CEA01/2020Đạt 80%27/3/202027/3/2025
257. Kế toánVNU-CEA01/2020Đạt 82%27/3/202027/3/2025
258. Giáo dục Tiểu họcVNU-CEA01/2020Đạt 80%27/3/202027/3/2025
259. Thạc sĩ Quản lý kinh tếVNU-CEA10/2021Đạt 82%26/3/202226/3/2027
260. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhVNU-CEA10/2021Đạt 80%26/3/202226/3/2027
261. Giáo dục mầm nonVNU-CEA10/2021Đạt 86%26/3/202226/3/2027
262. Thú YVNU-CEA10/2021Đạt 84%26/3/202226/3/2027
36Trường Đại họcQuy Nhơn263. Sư phạm Toán họcCEA-UD01/2020Đạt 86%02/7/202002/7/2025
264. Sư phạm Hóa họcCEA-UD01/2020Đạt 82%02/7/202002/7/2025
265. Kỹ thuật điệnCEA-UD01/2020Đạt 84%02/7/202002/7/2025
266. Giáo dục Tiểu họcCEA-UD11/2020Đạt 90%24/4/202124/4/2026
267. Giáo dục Mầm nonCEA-UD11/2020Đạt 90%24/4/202124/4/2026
268. Kế toánCEA-UD11/2020Đạt 94%24/4/202124/4/2026
269. Tài chính - Ngân hàngCEA-UD11/2020Đạt 92%24/4/202124/4/2026
270. Công nghệ thông tinCEA-UD11/2020Đạt 90%24/4/202124/4/2026
271. Ngôn ngữ AnhCEA-UD11/2020Đạt 90%24/4/202124/4/2026
272. Quản lý Nhà nướcCEA-UD11/2020Đạt 94%24/4/202124/4/2026
273. Giáo dục Thể chấtCEA-UD11/2020Đạt 92%24/4/202124/4/2026
274. Công tác xã hộiCEA-UD11/2020Đạt 94%24/4/202124/4/2026
37Trường Đại họcQuốc tế - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh275. Thạc sĩ Quản lý côngVNU-CEA6/2020Đạt 80%17/8/202017/8/2025
38Học viện Chính sách và Phát triển276. Kinh tếCEA-AVU&C6/2020Đạt 88%08/10/202008/10/2025
277. Kinh tế Quốc tếCEA-AVU&C6/2020Đạt 86%08/10/202008/10/2025
278. Quản trị Kính doanhCEA-AVU&C6/2020Đạt 88%08/10/202008/10/2025
39Trường Đại họcVăn Lang279. Kế toánCEA-AVU&C7/2020Đạt 88%20/11/202020/11/2025
280. Quản trị Khách sạnCEA-AVU&C7/2020Đạt 86%20/11/202020/11/2025
281. Ngôn ngữ AnhCEA-AVU&C7/2020Đạt 90%20/11/202020/11/2025
282. Kỹ thuật công trình xây dựngCEA-AVU&C3/2021Đạt 90%15/6/202115/6/2026
283. Tài chính - Ngân hàngCEA-AVU&C3/2021Đạt 88%15/6/202115/6/2026
284. Quản trị dịch vụ du lịchvà lữ hànhCEA-AVU&C3/2021Đạt 86%15/6/202115/6/2026
40Trường Đại họcHòa Bình285. Công nghệ Thông tinVU-CEA8/2020Đạt 82%15/12/202015/12/2025
286. Tài chính - Ngân hàngVU-CEA8/2020Đạt 82%15/12/202015/12/2025
287. Thiết kế đồ họaVU-CEA8/2020Đạt 84%15/12/202015/12/2025
41Trường Đại họcPhan Thiết288. Công nghệ Thông tinVU-CEA11/2020Đạt 82%26/02/202126/02/2026
289. Ngôn ngữ AnhVU-CEA11/2020Đạt 84%26/02/202126/02/2026
290. Quản trị kinh doanhVU-CEA11/2020Đạt 84%26/02/202126/02/2026
291. Quản trị khách sạnVU-CEA11/2020Đạt 86%26/02/202126/02/2026
42Trường ĐH Xây dựng Miền Tây292. Kỹ thuật xây dựngCEA-UD11/2020Đạt 90 %04/02/202104/02/2026
43Trường Đại họcPhạm Văn Đồng293. Công nghệ kỹ thuật cơ khíCEA-UD11/2020Đạt 88 %04/02/202104/02/2026
294. Công nghệ thông tinCEA-UD11/2020Đạt 86 %04/02/202104/02/2026
44Trường Đại họcQuốc tế Sài Gòn295. Ngôn ngữ AnhCEA-UD11/2020Đạt 90 %04/02/202104/02/2026
296. Khoa học máy tínhCEA-UD11/2020Đạt 90 %04/02/202104/02/2026
45Trường Đại họcVăn Hiến297. Công nghệ thông tinCEA-UD12/2020Đạt 90%08/3/202108/3/2026
298. Quản trị khách sạnCEA-UD12/2020Đạt 90%08/3/202108/3/2026
46Trường Đại họcKỹ thuật Công nghệCần Thơ299. Công nghệ thực phẩmCEA-UD12/2020Đạt 92%24/4/202124/4/2026
47Trường Đại họcPhenikaa300. Dược họcVU-CEA01/2021Đạt 84%26/5/202126/5/2026
301. Điều dưỡngVU-CEA01/2021Đạt 84%26/5/202126/5/2026
302. Ngôn ngữ AnhVU-CEA01/2021Đạt 82%26/5/202126/5/2026
303. Kế toánVU-CEA01/2021Đạt 82%26/5/202126/5/2026
304. Quản trị kinh doanhVU-CEA01/2021Đạt 82%26/5/202126/5/2026
48Trường Đại họcSư phạm- Đại học Đà Nẵng305. Công nghệ Thông tinVU-CEA01/2021Đạt 82%26/5/202126/5/2026
306. Tâm lý họcVU-CEA01/2021Đạt 84%26/5/202126/5/2026
307. Công nghệ Sinh học VU-CEA01/2021Đạt 86%26/5/202126/5/2026
308. Giáo dục Chính trịVU-CEA01/2022Đạt 88%24/4/202224/4/2027
309. Giáo dục Tiểu họcVU-CEA01/2022Đạt 86%24/4/202224/4/2027
310. Sư phạm Lịch sửVU-CEA01/2022Đạt 88%24/4/202224/4/2027
49Trường Đại họcHoa Lư311. Giáo dục Mầm NonVU-CEA3/2021Đạt 86%28/5/202128/5/2026
312. Kế toánVU-CEA3/2021Đạt 84%28/5/202128/5/2026
50Trường Đại họcCần Thơ313. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ)CEA-AVU&C11/2020Đạt 86%14/6/202114/6/2026
314. Sư phạm tiếng Anh (trình độ đại học)CEA-AVU&C11/2020Đạt 86%14/6/202114/6/2026
51Trường Đại họcY Dược Cần Thơ315. Điều dưỡngCEA-AVU&C01/2021Đạt 90%14/6/202114/6/2026
316. Dược họcCEA-AVU&C01/2021Đạt 92%14/6/202114/6/2026
317. Răng hàm mặtCEA-AVU&C01/2021Đạt 90%14/6/202114/6/2026
318. Kỹ thuật xét nghiệm y họcCEA-AVU&C01/2021Đạt 90%14/6/202114/6/2026
319. Y học cổ truyềnCEA-AVU&C01/2021Đạt 92%14/6/202114/6/2026
320. Y khoaCEA-AVU&C01/2021Đạt 92%14/6/202114/6/2026
52Trường Đại họcXây dựng Miền Trung321. Kỹ thuật xây dựngCEA-AVU&C01/2021Đạt 86%14/6/202114/6/2026
53Trường Đại họcCông nghiệp Hà Nội322. Tài chính - Ngân hàngCEA-AVU&C01/2021Đạt 86%24/6/202124/6/2026
323. Kiểm toánCEA-AVU&C01/2021Đạt 88%24/6/202124/6/2026
324. Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcCEA-AVU&C01/2021Đạt 88%24/6/202124/6/2026
325. Công nghệ Thông tinCEA-AVU&C4/2021Đạt 86%25/12/202125/12/2026
326. Ngôn ngữ AnhCEA-AVU&C4/2021Đạt 86%25/12/202125/12/2026
327. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửVNU-CEA11/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
328. Công nghệ kỹ thuậtđiều khiển và tự động hóaVNU-CEA11/2021Đạt 86%30/3/202230/3/2027
329. Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thôngVNU-CEA11/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
330. Công nghệ kỹ thuậtô tôVNU-CEA11/2021Đạt 90%30/3/202230/3/2027
54Học việnNgoại giao331. Quan hệ Quốc tếCEA-AVU&C01/2021Đạt 88%08/6/202108/6/2026
332. Kinh tế Quốc tếCEA-AVU&C01/2021Đạt 88%08/6/202108/6/2026
333. Luật Quốc tếCEA-AVU&C01/2021Đạt 86%08/6/202108/6/2026
334. Truyền thông Quốc tếCEA-AVU&C01/2021Đạt 88%08/6/202108/6/2026
335. Ngôn ngữ Anh CEA-AVU&C01/2021Đạt 86%08/6/202108/6/2026
55Trường Đại họcKinh tế Quốc dân336. Kinh doanh quốc tếVU-CEA4/2021Đạt 84%30/8/202130/8/2026
337. Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Kinh tế họcVU-CEA4/2021Đạt 84%30/8/202130/8/2026
338. Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng AnhVU-CEA4/2021Đạt 90%30/8/202130/8/2026
56Trường Đại họcHàng Hải Việt Nam339. Công nghệ thông tinVNU-CEA6/2021Đạt 86%10/9/202110/9/2026
340. Quản trị kinh doanhVNU-CEA6/2021Đạt 82%10/9/202110/9/2026
341. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaVNU-CEA6/2021Đạt 86%10/9/202110/9/2026
342. Kỹ thuật môi trườngVNU-CEA6/2021Đạt 88%10/9/202110/9/2026
57Trường Đại họcSư phạm Kỹ thuậtHưng Yên343. Công nghệ thông tinVNU-CEA3/2021Đạt 90%08/9/202108/9/2026
344. Công nghệ kỹ thuật cơ khíVNU-CEA3/2021Đạt 90%08/9/202108/9/2026
345. Công nghệ kỹ thuật ô tôVNU-CEA3/2021Đạt 90%08/9/202108/9/2026
346. Công nghệ kỹ thuật điện điện tửVNU-CEA3/2021Đạt 90%08/9/202108/9/2026
58Trường Đại họcThăng Long347. Quản trị kinh doanhCEA-AVU&C3/2020Đạt 90%14/12/202114/12/2026
348. Ngôn ngữ AnhCEA-AVU&C3/2020Đạt 88%14/12/202114/12/2026
349. Khoa học máy tínhCEA-AVU&C3/2020Đạt 90%14/12/202114/12/2026
350. Điều dưỡng (trình độ đại học)CEA-AVU&C3/2020Đạt 90%14/12/202114/12/2026
351. Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ)CEA-AVU&C3/2020Đạt 90%14/12/202114/12/2026
59Trường Đại họcTân Trào352. Giáo dục Mầm nonCEA-AVU&C7/2020Đạt 86%18/12/202118/12/2026
353. Giáo dục Tiểu họcCEA-AVU&C7/2020Đạt 88%18/12/202118/12/2026
354. Kế toánCEA-AVU&C7/2020Đạt 90%18/12/202118/12/2026
60Trường Đại họcCông đoàn355. Công tác xã hộiCEA-AVU&C3/2020Đạt 86%14/12/202114/12/2026
356. Tài chính ngân hàngCEA-AVU&C3/2020Đạt 84%14/12/202114/12/2026
357. LuậtCEA-AVU&C3/2020Đạt 84%14/12/202114/12/2026
61Trường Đại họcSao Đỏ358. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửCEA-AVU&C01/2021Đạt 86%10/01/202210/01/2027
359. Công nghệ kỹ thuật cơ khíCEA-AVU&C01/2021Đạt 86%10/01/202210/01/2027
360. Công nghệ kỹ thuật ô tôCEA-AVU&C01/2021Đạt 86%10/01/202210/01/2027
62Học viện Báo chívà Tuyên truyền361. Quan hệ quốc tếVU-CEA10/2021Đạt 88%16/01/202216/01/2027
362. Triết họcVU-CEA10/2021Đạt 84%16/01/202216/01/2027
363. Xã hội họcVU-CEA10/2021Đạt 88%16/01/202216/01/2027
364. Quan hệ công chúngVU-CEA10/2021Đạt 88%16/01/202216/01/2027
63Trường Đại họcThủ đô Hà Nội365. Quản lý Giáo dụcVU-CEA10/2021Đạt 80%20/01/202220/01/2027
366. Giáo dục Tiểu họcVU-CEA10/2021Đạt 82%20/01/202220/01/2027
367. Ngôn ngữ Trung QuốcVU-CEA10/2021Đạt 80%20/01/202220/01/2027
64Trường Đại học Y tếcông cộng368. Kỹ thuật xét nghiệm y họcVU-CEA10/2021Đạt 84%17/01/202217/01/2027
65Trường Đại học MởTP. Hồ Chí Minh369. Xã hội họcCEA-UD4/2021Đạt 90%22/01/202222/01/2027
370. Ngôn ngữ Trung QuốcCEA-UD4/2021Đạt 90%22/01/202222/01/2027
371. Luật Kinh tếCEA-UD4/2021Đạt 90%22/01/202222/01/2027
372. Hệ thống thông tin quản lýCEA-UD4/2021Đạt 90%22/01/202222/01/2027
66Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương373. Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcVNU-CEA01/2022Đạt 86%30/3/202230/3/2027
67Trường Đại họcNông Lâm - Đại học Huế374. Khoa học cây trồngVNU-CEA4/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
375. Nuôi trồng thủy sảnVNU-CEA4/2021Đạt 86%30/3/202230/3/2027
376. Quản lý đất đaiVNU-CEA4/2021Đạt 86%30/3/202230/3/2027
377. Phát triển nông thônVNU-CEA4/2021Đạt 86%30/3/202230/3/2027
378. Thú yVNU-CEA4/2021Đạt 84%30/3/202230/3/2027
379. Công nghiệp thực phẩmVNU-CEA4/2021Đạt 84%30/3/202230/3/2027
68Trường Đại học Luật- Đại học Huế380. LuậtVNU-CEA4/2021Đạt 90%30/3/202230/3/2027
381. Luật Kinh tếVNU-CEA4/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
69Trường Đại học MởHà Nội382. Công nghệ Sinh họcVNU-CEA5/2021Đạt 86%26/3/202226/3/2027
383. Luật kinh tếVNU-CEA5/2021Đạt 84%26/3/202226/3/2027
384. Quản trị kinh doanhVNU-CEA5/2021Đạt 82%26/3/202226/3/2027
Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội385. Quản lý nhà nướcVNU-CEA11/2021Đạt 86%29/3/202229/3/2027
386. Quản lý văn hóaVNU-CEA11/2021Đạt 86%29/3/202229/3/2027
387. Lưu trữ họcVNU-CEA11/2021Đạt 86%29/3/202229Hùng /3/2027
70Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2388. Sư phạm Toán họcVNU-CEA11/2021Đạt 86%26/3/202226/3/2027
389. Sư phạm Ngữ vănVNU-CEA11/2021Đạt 86%26/3/202226/3/2027
390. Sư phạm Tiếng AnhVNU-CEA11/2021Đạt 84%26/3/202226/3/2027
391. Giáo dục Mầm nonVNU-CEA11/2021Đạt 86%26/3/202226/3/2027
71Học viện Ngân hàng392. Ngân hàngVNU-CEA11/2021Đạt 90%30/3/202230/3/2027
393. Tài chínhVNU-CEA11/2021Đạt 90%30/3/202230/3/2027
394. Kế toánVNU-CEA11/2021Đạt 90%30/3/202230/3/2027
395. Quản trị doanh nghiệpVNU-CEA11/2021Đạt 90%30/3/202230/3/2027
72Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh396. Kế toán (Trình độ Thạc sĩ)VNU-CEA12/2021Đạt 94%30/3/202230/3/2027
397. Kỹ thuật Điện (Trình độ Thạc sĩ)VNU-CEA12/2021Đạt 96%30/3/202230/3/2027
398. Hóa phân tích (Trình độ Thạc sĩ)VNU-CEA12/2021Đạt 94%30/3/202230/3/2027
399. Kỹ thuật Điện tử (Trình độ Thạc sĩ)VNU-CEA12/2021Đạt 96%30/3/202230/3/2027
400. Công nghệ Thực phẩm (Trình độ Thạc sĩ)VNU-CEA12/2021Đạt 94%30/3/202230/3/2027
401. Kỹ thuật Xây dựngVNU-CEA12/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
402. Quản lý Tài nguyên Môi trườngVNU-CEA12/2021Đạt 90%30/3/202230/3/2027
403. Luật kinh tế.VNU-CEA12/2021Đạt 88%30/3/202230/3/2027
73Trường Đại họcY Dược TP. Hồ Chí Minh404. Y học cổ truyềnVNU-HCM CEA11/2021Đạt 100%04/4/202204/4/2027
74Trường Đại họcCông nghệ Sài Gòn405. Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanhVNU-HCM CEA11/2021Đạt 90%04/4/202204/4/2027
75Trường Đại họcTài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh406. Công nghệ thông tinVU-CEA01/2022Đạt 88%28/4/202228/4/2027
407. Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồVU-CEA01/2022Đạt 88%28/4/202228/4/2027
408. Công nghệ Kỹ thuật môi trườngVU-CEA01/2022Đạt 88%28/4/202228/4/2027
409. Quản lý tài nguyên và môi trườngVU-CEA01/2022Đạt 88%28/4/202228/4/2027

Trường cao đẳng:

STTTên trường cao đẳngTên chương trình đào tạoTổ chức đánh giáThời điểm đánh giá ngoàiKết quả đánh giá/công nhậnGiấy chứng nhận/công nhận
Ngày cấpGiá trị đến
1.Trường Cao đẳngSư phạm Trung ương1Giáo dục Mầm nonVNU-CEA12/2021Đạt 86%26/3/202226/3/2027

Theo tiêu chuẩn nước ngoài:

STTCơ sở giáo dụcTên chương trình đào tạoTổ chức đánh giáThời điểm đánh giá ngoàiKết quả đánh giá/công nhậnGiấy chứng nhận/công nhận
Ngày cấpGiá trị đến
1. Trường ĐHCông nghệ -
ĐH Quốc gia Hà Nội
1. Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tinAUN-QA2009Đạt09/01/201008/01/2014
2. Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thôngAUN-QA2013Đạt10/5/201309/5/2017
3. Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tínhAUN-QA2014Đạt29/01/201528/01/2019
2. Trường ĐHKinh tế -
ĐH Quốc gia Hà Nội
4. Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)AUN-QA2010Đạt08/01/201107/01/2015
5. Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanhAUN-QA2014Đạt29/01/201528/01/2019
3. Trường ĐH Khoa họctự nhiên- ĐHQuốc gia Hà Nội6. Cử nhân khoa học ngành Hóa họcAUN-QA2012Đạt05/6/201204/6/2016
7. Cử nhân khoa học ngành Toán họcAUN-QA2013Đạt25/6/201324/6/2017
8. Cử nhân khoa học ngành Sinh họcAUN-QA2013Đạt25/6/201324/6/2017
9. Cử nhân khoa học ngành Vật líAUN-QA2015Đạt18/10/201517/10/2019
10. Cử nhân khoa học ngành Địa chất họcAUN-QA2015Đạt18/10/201517/10/2019
11. Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trườngAUN-QA2015Đạt18/10/201517/10/2019
12. Địa lý Tự nhiênAUN-QA2017Đạt23/12/201722/12/2022
13. Khí tượngAUN-QA2017Đạt23/12/201722/12/2022
14. Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngAUN-QA2018Đạt08/12/201807/12/2023
15. Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcAUN-QA2018Đạt08/12/201807/12/2023
16. Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tinAUN-QA2019Đạt05/9/202004/9/2025
4. Trường ĐH Ngoại ngữ -
ĐH Quốc gia Hà Nội
17. Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng AnhAUN-QA2012Đạt05/6/201204/6/2016
18. Thạc sĩ Ngôn ngữ AnhAUN-QA2013Đạt19/01/201418/01/2018
19. Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng AnhAUN-QA9/2016Đạt05/11/201604/11/2020
20. Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC)AUN-QA2018Đạt20/01/201919/01/2024
21. Cử nhân ngành Ngôn ngữ ĐứcAUN-QA2019Đạt12/01/202011/01/2025
5. Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội22. Ngôn ngữ họcAUN-QA2013Đạt19/02/201418/02/2018
23. Đông phương họcAUN-QA2015Đạt19/6/201618/6/2019
24. Triết họcAUN-QA2016Đạt14/3/201713/3/2021
25. Văn họcAUN-QA2017Đạt23/12/201722/12/2022
26. Cử nhân ngành Xã hội họcAUN-QA2018Đạt08/12/201807/12/2023
27. Cử nhân ngành Tâm lý họcAUN-QA2018Đạt08/12/201807/12/2023
28. Cử nhân ngành Lịch sửAUN-QA2019Đạt09/6/202008/6/2025
6. Khoa Luật –ĐH Quốc gia Hà Nội29. Luật họcAUN-QA2016Đạt07/11/201506/11/2020
30. Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con ngườiAUN-QA2017Đạt23/12/201722/12/2022
31. Cử nhân ngành Luật Kinh doanhAUN-QA2019Đạt02/3/202001/3/2025
7. Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh32. Cử nhân Việt Nam họcAUN-QA2011Đạt08/01/201207/01/2016
33. Ngữ văn AnhAUN-QA2013Đạt26/10/201325/10/2017
34. Quan hệ Quốc tếAUN-QA2014Đạt11/12/201510/12/2019
35. Báo chíAUN-QA2016Đạt10/5/201609/5/2020
36. Văn họcAUN-QA2016Đạt14/12/201613/12/2021
37. Công tác xã hộiAUN-QA2017Đạt05/11/201704/11/2022
38. Thạc sỹ Việt Nam họcAUN-QA2019Đạt10/02/201909/02/2024
39. Giáo dục họcAUN-QA2019Đạt10/02/201909/02/2024
40. Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng AnhAUN-QA2019Đạt12/10/201911/10/2024
8. Trường ĐH Quốc tế -
ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh
41. Khoa học máy tínhAUN-QA2009Đạt12/01/201011/01/2014
2017Đạt05/11/201704/11/2021
42. Công nghệ sinh họcAUN-QA2011Đạt08/01/201207/01/2016
2017Đạt05/01/201704/11/2021
43. Quản trị kinh doanhAUN-QA2012Đạt14/01/201313/01/2017
2017Đạt05/01/201704/11/2021
44. Điện tử viễn thôngAUN-QA2013Đạt03/5/201302/5/2017
45. Kỹ thuật hệ thống công nghiệpAUN-QA2015Đạt10/5/201609/5/2019
46. Kỹ thuật Y sinhAUN-QA2015Đạt10/5/201609/5/2019
ABET2019Đạt30/9/201930/9/2025
47. Thạc sĩ Công nghệ Sinh họcAUN-QA2016Đạt16/02/201715/02/2022
48. Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệpAUN-QA2017Đạt30/12/201729/12/2022
49. Công nghệ thực phẩmAUN-QA2017Đạt30/12/201729/12/2022
50. Tài chính Ngân hàngAUN-QA2018Đạt11/11/201811/11/2023
51. Kỹ thuật Xây dựngAUN-QA2018Đạt11/11/201811/11/2023
52. Kỹ thuật Điện tử- Truyền thôngABET2019Đạt30/9/201930/9/2021
53. Thạc sỹ Quản trị Kinh doanhAUN-QA2019Đạt12/10/201911/10/2024
9. Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh54. Công nghệ thông tinAUN-QA2009Đạt12/01/201011/01/2014
55. Hóa họcAUN-QA9/2016Đạt24/12/201623/12/2020
56. Sinh họcAUN-QA2017Đạt30/11/201729/11/2022
57. Thạc sỹ Công nghệ Sinh họcAUN-QA2018Đạt12/11/201811/11/2023
58. Công nghệ Sinh họcAUN-QA2019Đạt12/10/201911/10/2024
10. Trường ĐH Bách khoa -
ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh

59. Điện tử - Viễn thôngAUN-QA2009Đạt12/01/201011/01/2014
60. Cơ Điện tửCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
61. Kỹ thuật Hàng khôngCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
62. Vật liệu tiên tiếnCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
63. Polime – CompositeCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
64. Viễn thôngCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
65. Hệ thống Năng lượngCTI2014Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
66. Xây dựng dân dụng và năng lượngCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
67. Kỹ thuật Chế tạoAUN-QA2011Đạt08/01/201207/01/2016
68. Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệpAUN-QA2013Đạt26/10/201325/10/2017
69. Kỹ thuật Hóa họcAUN-QA2013Đạt26/10/201325/10/2017
70. Khoa học máy tínhABET2013Đạt20142019
71. Kỹ thuật máy tínhABET2013Đạt20142019
72. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaAUN-QA2014Đạt10/11/201409/11/2018
73. Quản lý công nghiệpAUN-QA2014Đạt10/11/201409/11/2018
74. Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)AUN-QA2015Đạt23/10/201522/10/2019
75. Kỹ thuật hệ thống công nghiệpAUN-QA2015Đạt23/10/201522/10/2019
76. Cơ kỹ thuậtAUN-QA2015Đạt23/10/201522/10/2019
77. Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)AUN-QA9/2016Đạt24/12/201623/12/2020
78. Kỹ thuật Môi trườngAUN-QA9/2016Đạt24/12/201623/12/2020
79. Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)FIBAA2009Đạt24/9/201023/9/2015
2015Đạt27/11/201526/11/2022
80. Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)ACBSP2010Đạt14/11/20102020
AMBA2016Đạt20162018
IACBE2010Đạt5/20102017
81. Kỹ thuật xây dựngAUN-QA2017Đạt05/10/201704/10/2022
82. Kỹ thuật nhiệtAUN-QA2018Đạt25/01/201824/01/2023
83. Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thôngAUN-QA2019Đạt12/10/201911/10/2024
11. Trường ĐH Kinh tế Luật-
ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh
84. Tài chính Ngân hàngAUN-QA2014Đạt11/12/201510/12/2019
85. Kinh tế đối ngoạiAUN-QA2014Đạt11/12/201510/12/2019
86. Kinh tế họcAUN-QA2016Đạt10/5/201609/5/2020
87. Kế toánAUN-QA2016Đạt07/4/201706/4/2021
88. Quản trị kinh doanhAUN-QA2018Đạt25/01/201824/01/2023
89. Luật dân sựAUN-QA2018Đạt25/01/201824/01/2023
90. Kinh tế và Quản lý côngAUN-QA2019Đạt10/02/201909/02/2023
12.Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh91. Hệ thống thông tinAUN-QA2016Đạt16/02/201715/02/2021
92. Truyền thông và mạng máy tínhAUN-QA2018Đạt25/01/201824/01/2023
93. Khoa học Máy tínhAUN-QA2019Đạt10/02/201909/02/2024
13.Trường ĐH Kinh tếTP. Hồ Chí Minh94. Ngân hàng – Tài chínhAUN-QA2013Đạt12/7/201311/7/2017
95. Quản trị kinh doanhAUN-QA2016Đạt16/7/201615/7/2020
96. Kế toánAUN-QA2016Đạt16/7/201615/7/2020
97. Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh)FIBAA2017Đạt15/9/201714/9/2022
98. Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)FIBAA2017Đạt15/9/201714/9/2022
99. Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)FIBAA2017Đạt15/9/201714/9/2022
100. Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh)FIBAA2017Đạt15/9/201714/9/2022
101. Ngân hàngAUN-QA2019Đạt30/6/201929/6/2024
102. Tài chính doanh nghiệpAUN-QA2019Đạt30/6/201929/6/2024
103. Tài chính côngAUN-QA2019Đạt30/6/201929/6/2024
104. Kinh tế đầu tưAUN-QA2019Đạt30/6/201929/6/2024
14.Trường ĐH Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng
105. Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự độngCTI2004Đạt02/3/20042009-2010
CTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
106. Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệpCTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
107. Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềmCTI ENAEE2014Đạt201419/02/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
108. Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)AUN-QA2016Đạt14/11/201613/11/2020
109. Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)AUN-QA2016Đạt14/11/201613/11/2020
110. CTĐT Công nghệ Thông tinAUN-QA2018Đạt5/5/20184/5/2023
111. CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tửAUN-QA2018Đạt5/5/20184/5/2023
112. Kỹ thuật Dầu khíAUN-QA2018Đạt5/5/20184/5/2023
113. Điện tử - Viễn thôngAUN-QA2018Đạt5/5/20184/5/2023
114. Kiến trúcAUN-QA2018Đạt11/11/201810/11/2023
115. Kinh tế xây dựngAUN-QA2018Đạt11/11/201810/11/2023
116. Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thôngAUN-QA2018Đạt11/11/201810/11/2023
117. Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lựcAUN-QA2020Đạt30/11/202029/11/2025
118. Kỹ thuật Cơ điện tửAUN-QA2020Đạt30/11/202029/11/2025
119. Kỹ thuật Công trình Xây dựngAUN-QA2020Đạt30/11/202029/11/2025
120. Công nghệ thực phẩmAUN-QA2020Đạt30/11/202029/11/2025
15.

Trường ĐH Bách khoaHà Nội
121. Tin học công nghiệpCTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
3/2016Đạt26/01/201731/8/2022
122. Hệ thống thông tin và truyền thôngCTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
3/2016Đạt26/01/201731/8/2022
123. Cơ khí hàng khôngCTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
3/2016Đạt26/01/201731/8/2022
124. Truyền thông và mạng máy tínhAUN-QA2013Đạt06/5/201305/5/2017
125. Chương trình tiên tiến cơ điện tửAUN-QA7/2017Đạt06/8/201705/8/2022
126. Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinhAUN-QA7/2017Đạt06/8/201705/8/2022
127. Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệuAUN-QA7/2017Đạt06/8/201705/8/2022
128. Kỹ thuật cơ điện tửAUN-QA10/2017Đạt12/11/201711/11/2022
129. Kỹ thuật điện tử truyền thôngAUN-QA10/2017Đạt12/11/201711/11/2022
130. Kỹ thuật Hóa họcAUN-QA10/2017Đạt12/11/201711/11/2022
131. Khoa học và kỹ thuật vật liệuAUN-QA10/2017Đạt12/11/201711/11/2022
132. Kỹ thuật ĐiệnAUN-QA6/2019Đạt27/3/202026/3/2025
133. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaAUN-QA6/2019Đạt27/3/202026/3/2025
134. Kỹ thuật Cơ khí động lựcAUN-QA6/2019Đạt27/3/202026/3/2025
135. Kỹ thuật Sinh họcAUN-QA6/2019Đạt27/3/202026/3/2025
16.Trường ĐH Xây dựng136. Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thôngCTI2004Đạt02/3/20042009-2010
CTIENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
137. Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thịCTI2004Đạt02/3/20042009-2010
CTIENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
138. Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷCTI2004Đạt02/3/20042009-2010
CTIENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
Trường ĐH Cần Thơ139. Kinh tế nông nghiệpAUN-QA2013Đạt15/7/201314/7/2017
140. CTTT Nuôi trồng thủy sảnAUN-QA2014Đạt15/11/201414/11/2018
141. CTTT Công nghệ sinh họcAUN-QA2014Đạt15/11/201414/11/2018
142. Kinh doanh Quốc tếAUN-QA2018Đạt27/8/201827/8/2023
143. Công nghệ Thông tinAUN-QA2018Đạt27/8/201827/8/2023
144. Kỹ thuật Phần mềmAUN-QA2021Đạt25/4/202124/4/2026
145. Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệuAUN-QA2021Đạt25/4/202124/4/2026
146. Kỹ thuật Cơ Điện tửAUN-QA2021Đạt25/4/202124/4/2026
147. Sư phạm ToánAUN-QA2021Đạt25/4/202124/4/2026
17. TrườngĐH FPT148. Quản trị kinh doanhACBSP2019Đạt21/11/201920/11/2029
18.


Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
149. Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tửAUN-QA3/2016Đạt17/4/201616/4/2020
150. Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tửAUN-QA3/2016Đạt17/4/201616/4/2020
151. Công nghệ kỹ thuật Ô tôAUN-QA3/2016Đạt17/4/201616/4/2020
152. Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựngAUN-QA12/2016Đạt04/4/201703/4/2022
153. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thôngAUN-QA11/2017Đạt09/12/201708/12/2022
154. Công nghệ Chế tạo máyAUN-QA11/2017Đạt09/12/201708/12/2022
155. Công nghệ kỹ thuật NhiệtAUN-QA11/2017Đạt09/12/201708/12/2022
156. Công nghệ kỹ thuật Môi trườngAUN-QA11/2017Đạt09/12/201708/12/2022
157. Công nghệ kỹ thuật Cơ khíAUN-QA12/2018Đạt12/01/201911/01/2024
158. Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaAUN-QA12/2018Đạt12/01/201911/01/2024
159. Quản lý công nghiệpAUN-QA12/2018Đạt12/01/201911/01/2024
160. Công nghệ MayAUN-QA11/2019Đạt14/12/201913/12/2024
161. Công nghệ Thông tinAUN-QA11/2019Đạt14/12/201913/12/2024
162. Công nghệ kỹ thuật inAUN-QA11/2019Đạt14/12/201913/12/2024
19. Trường ĐH Y tếCông cộng163. Thạc sỹ Y tế công cộngAUN-QA2016Đạt22/3/201621/3/2020
164. Thạc sỹ Quản lý bệnh việnAUN-QA2016Đạt24/01/201723/01/2021
165. Cử nhân Y tế công cộngAUN-QA2017Đạt23/02/201822/02/2023
20. Trường ĐH Hoa Sen166. MarketingACBSP2015Đạt19/11/201515/9/2025(Đến15/9/2019phải đáp ứngđầy đủ cácđiều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần)
167. Quản trị kinh doanhACBSP2015Đạt19/11/2015
168. Quản trị nhân lựcACBSP2015Đạt19/11/2015
169. Kế toánACBSP2015Đạt19/11/2015
170. Tài chính – Ngân hàngACBSP2015Đạt19/11/2015
171. Quản trị khách sạnAUN-QA2019Đạt04/5/201903/5/2024
172. Ngôn ngữ AnhAUN-QA2019Đạt04/5/201903/5/2024
21. Trường ĐH Thủy lợi173. Kỹ thuật xây dựngAUN-QA2017Đạt16/02/201815/02/2023
174. Kỹ thuật tài nguyên nướcAUN-QA2017Đạt16/02/201815/02/2023
22. Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội175. Chương trình cử nhân khoa học và công nghệHCERES2016Đạt20/3/201720/3/2022
23. Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)176. Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcAUN-QA2018Đạt08/7/201807/7/2023
177. Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tửAUN-QA2018Đạt08/7/201807/7/2023
178. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thôngAUN-QA2018Đạt08/7/201807/7/2023
179. Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngAUN-QA2018Đạt08/7/201807/7/2023
180. Kế toánAUN-QA2019Đạt08/9/201907/9/2024
181. Công nghệ kỹ thuật Ô tôAUN-QA2019Đạt08/9/201907/9/2024
182. Ngôn ngữ AnhAUN-QA2019Đạt08/9/201907/9/2024
183. Quản trị kinh doanhAUN-QA2019Đạt08/9/201907/9/2024
24. Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh184. Thú yAUN-QA2017Đạt07/01/201806/01/2023
185. Công nghệ Thực phẩmAUN-QA2017Đạt07/01/201806/01/2023
25. Trường ĐHNgoại thương186. Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoạiAUN-QA2019Đạt18/02/201917/02/2024
187. Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tếAUN-QA2019Đạt18/02/201917/02/2024
188. Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tếAUN-QA2019Đạt18/02/201917/02/2024
189. Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tếAUN-QA2019Đạt18/02/201917/02/2024
26. Trường ĐH Duy Tân190. Kỹ thuật MạngABET2018Đạt8/201930/9/2025
191. Hệ thống Thông tin Quản lýABET2018Đạt8/201930/9/2025
192. Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tửABET2019Đạt8/202030/9/2026
27Trường ĐH Kinh tế –ĐH Đà Nẵng

193. Quản trị Kinh doanhAUN-QA2019Đạt20/3/201919/3/2024
194. Kế toánAUN-QA2019Đạt20/3/201919/3/2024
195. Kiểm toánAUN-QA2019Đạt10/11/201909/11/2024
196. Kinh doanh quốc tếAUN-QA2019Đạt10/11/201909/11/2024
197. MarketingAUN-QA2019Đạt10/11/201909/11/2024
28Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng198. Quốc tế họcAUN-QA2019Đạt20/3/201919/3/2024
199. Ngôn ngữ AnhAUN-QA2019Đạt10/11/201909/11/2024
29Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng200. Sư phạm Vật lýAUN-QA2018Đạt20/12/201919/12/2024
30Trường ĐHTôn Đức Thắng201. Kỹ thuật điện tử - Viễn thôngAUN-QA2019Đạt20/7/201919/7/2024
202. Khoa học môi trườngAUN-QA2019Đạt20/7/201919/7/2024
203. Kỹ thuật phần mềmAUN-QA2019Đạt20/7/201919/7/2024
204. Tài chính Ngân hàngAUN-QA2019Đạt20/7/201919/7/2024
31Trường ĐH Trà Vinh205. Quản trị kinh doanhFIBAA2019Đạt22/11/201922/11/2024
206. Kinh tếFIBAA2019Đạt22/11/201922/11/2024
207. Tài chính Ngân hàngFIBAA2019Đạt22/11/201922/11/2024
208. Kế toánFIBAA2019Đạt22/11/201922/11/2024
209. Thủy sảnAUN-QA2019Đạt30/11/201929/11/2024
210. Thú yAUN-QA2019Đạt30/11/201929/11/2024
32.Trường ĐH Quốc tếSài Gòn211. Quản trị kinh doanhIACBE2019Đạt30/3/202030/4/2027
33.Trường ĐH Ngân hàngTP. Hồ Chí Minh212. Cử nhân ngành Tài chínhAUN-QA2019Đạt25/5/201924/5/2024
213. Cử nhân ngành Ngân hàngAUN-QA2019Đạt25/5/201924/5/2024
34.Trường ĐHNguyễn Tất Thành214. Quản trị kinh doanhAUN-QA2019Đạt13/10/201912/10/2024
215. Tài chính Ngân hàngAUN-QA2019Đạt13/10/201912/10/2024
216. Công nghệ thông tinAUN-QA2019Đạt13/10/201912/10/2024
217. Ngôn ngữ AnhAUN-QA2019Đạt13/10/201912/10/2024
35Trường ĐHThủ Dầu Một218. Kỹ thuật điệnAUN-QA2019Đạt19/01/202018/01/2025
219. Kỹ thuật phần mềmAUN-QA2019Đạt19/01/202018/01/2025
220. Quản trị kinh doanhAUN-QA2019Đạt19/01/202018/01/2025
221. Hóa họcAUN-QA2019Đạt19/01/202018/01/2025
36Trường ĐH Việt Đức222. Kỹ thuật Điện và Máy tínhASIIN2019Đạt13/01/202030/9/2025
223. Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tínhASIIN2019Đạt13/01/202030/9/2025
224. Cơ điện tử và Công nghệ cảm biếnASIIN2019Đạt13/01/202030/9/2025
37Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh225. Y khoaAUN-QA2021Đạt28/7/202127/7/2026
226. Dược họcAUN-QA2021Đạt28/7/202127/7/2026
38Học viện Nông nghiệp Việt Nam227. Khoa học cây trồng tiên tiến
AUN-QA2018Đạt23/4/201822/4/2023
228. Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiếnAUN-QA2018Đạt23/4/201822/4/2023
39Trường Đại học MởTP. Hồ Chí Minh229. Thạc sĩ Kinh tếFIBAA2021Đạt28/5/202127/5/2026
230. Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng AnhFIBAA2021Đạt28/5/202127/5/2026
231. Thạc sĩ Quản trị kinh doanhFIBAA2021Đạt28/5/202127/5/2026
232. Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàngFIBAA2021Đạt28/5/202127/5/2026
40Trường Đại học Kinh tế -
Đại học Đà Nẵng
233. Tài chính doanh nghiệpAUN-QA2021Đạt27/9/202126/9/2026
234. Ngân hàngAUN-QA2021Đạt27/9/202126/9/2026
235. Quản trị khách sạnAUN-QA2021Đạt27/9/202126/9/2026
41Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng236. Sư phạm tiếng AnhAUN-QA2021Đạt27/9/202126/9/2026
42Trường Đại học Văn Lang237. Công nghệ kỹ thuật môi trườngAUN-QA2022Đạt14/02/202213/02/2027
238. Thiết kế đồ họaAUN-QA2022Đạt14/02/202213/02/2027
239. Quản trị khách sạnAUN-QA2022Đạt14/02/202213/02/2027
240. Kế toánAUN-QA2022Đạt14/02/202213/02/2027
43Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM241. Công nghệ thực phẩmAUN-QA2019Đạt28/12/201927/12/2024
242. Công nghệ kỹ thuật hóa họcAUN-QA2019Đạt28/12/201927/12/2024

Bài liên quan
Đại học Thái Nguyên: Triển khai đánh giá chương trình đào tạo kiểm định theo chuẩn AUN-QA
Ngày 4/4, Đại học Thái Nguyên phối hợp với Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường Đại học ASEAN (AUN-QA) tổ chức phiên đánh giá chương trình đào tạo kiểm định theo chuẩn AUN-QA.

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Danh sách các chương trình đào tạo được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng