Danh sách các chương trình đào tạo được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng

Hải Bình | 27/05/2022, 11:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Cục Quản lý chất lượng - Bộ Giáo dục và Đào tạo thông báo danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá/công nhận. Dữ liệu cập nhật đến ngày 30/4/2022.

Trường cao đẳng:

STTTên trường cao đẳngTên chương trình đào tạoTổ chức đánh giáThời điểm đánh giá ngoàiKết quả đánh giá/công nhậnGiấy chứng nhận/công nhận
Ngày cấpGiá trị đến
1.Trường Cao đẳngSư phạm Trung ương1Giáo dục Mầm nonVNU-CEA12/2021Đạt 86%26/3/202226/3/2027

Theo tiêu chuẩn nước ngoài:

STTCơ sở giáo dụcTên chương trình đào tạoTổ chức đánh giáThời điểm đánh giá ngoàiKết quả đánh giá/công nhậnGiấy chứng nhận/công nhận
Ngày cấpGiá trị đến
1. Trường ĐHCông nghệ -
ĐH Quốc gia Hà Nội
1. Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tinAUN-QA2009Đạt09/01/201008/01/2014
2. Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thôngAUN-QA2013Đạt10/5/201309/5/2017
3. Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tínhAUN-QA2014Đạt29/01/201528/01/2019
2. Trường ĐHKinh tế -
ĐH Quốc gia Hà Nội
4. Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)AUN-QA2010Đạt08/01/201107/01/2015
5. Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanhAUN-QA2014Đạt29/01/201528/01/2019
3. Trường ĐH Khoa họctự nhiên- ĐHQuốc gia Hà Nội6. Cử nhân khoa học ngành Hóa họcAUN-QA2012Đạt05/6/201204/6/2016
7. Cử nhân khoa học ngành Toán họcAUN-QA2013Đạt25/6/201324/6/2017
8. Cử nhân khoa học ngành Sinh họcAUN-QA2013Đạt25/6/201324/6/2017
9. Cử nhân khoa học ngành Vật líAUN-QA2015Đạt18/10/201517/10/2019
10. Cử nhân khoa học ngành Địa chất họcAUN-QA2015Đạt18/10/201517/10/2019
11. Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trườngAUN-QA2015Đạt18/10/201517/10/2019
12. Địa lý Tự nhiênAUN-QA2017Đạt23/12/201722/12/2022
13. Khí tượngAUN-QA2017Đạt23/12/201722/12/2022
14. Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngAUN-QA2018Đạt08/12/201807/12/2023
15. Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcAUN-QA2018Đạt08/12/201807/12/2023
16. Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tinAUN-QA2019Đạt05/9/202004/9/2025
4. Trường ĐH Ngoại ngữ -
ĐH Quốc gia Hà Nội
17. Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng AnhAUN-QA2012Đạt05/6/201204/6/2016
18. Thạc sĩ Ngôn ngữ AnhAUN-QA2013Đạt19/01/201418/01/2018
19. Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng AnhAUN-QA9/2016Đạt05/11/201604/11/2020
20. Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC)AUN-QA2018Đạt20/01/201919/01/2024
21. Cử nhân ngành Ngôn ngữ ĐứcAUN-QA2019Đạt12/01/202011/01/2025
5. Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội22. Ngôn ngữ họcAUN-QA2013Đạt19/02/201418/02/2018
23. Đông phương họcAUN-QA2015Đạt19/6/201618/6/2019
24. Triết họcAUN-QA2016Đạt14/3/201713/3/2021
25. Văn họcAUN-QA2017Đạt23/12/201722/12/2022
26. Cử nhân ngành Xã hội họcAUN-QA2018Đạt08/12/201807/12/2023
27. Cử nhân ngành Tâm lý họcAUN-QA2018Đạt08/12/201807/12/2023
28. Cử nhân ngành Lịch sửAUN-QA2019Đạt09/6/202008/6/2025
6. Khoa Luật –ĐH Quốc gia Hà Nội29. Luật họcAUN-QA2016Đạt07/11/201506/11/2020
30. Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con ngườiAUN-QA2017Đạt23/12/201722/12/2022
31. Cử nhân ngành Luật Kinh doanhAUN-QA2019Đạt02/3/202001/3/2025
7. Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh32. Cử nhân Việt Nam họcAUN-QA2011Đạt08/01/201207/01/2016
33. Ngữ văn AnhAUN-QA2013Đạt26/10/201325/10/2017
34. Quan hệ Quốc tếAUN-QA2014Đạt11/12/201510/12/2019
35. Báo chíAUN-QA2016Đạt10/5/201609/5/2020
36. Văn họcAUN-QA2016Đạt14/12/201613/12/2021
37. Công tác xã hộiAUN-QA2017Đạt05/11/201704/11/2022
38. Thạc sỹ Việt Nam họcAUN-QA2019Đạt10/02/201909/02/2024
39. Giáo dục họcAUN-QA2019Đạt10/02/201909/02/2024
40. Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng AnhAUN-QA2019Đạt12/10/201911/10/2024
8. Trường ĐH Quốc tế -
ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh
41. Khoa học máy tínhAUN-QA2009Đạt12/01/201011/01/2014
2017Đạt05/11/201704/11/2021
42. Công nghệ sinh họcAUN-QA2011Đạt08/01/201207/01/2016
2017Đạt05/01/201704/11/2021
43. Quản trị kinh doanhAUN-QA2012Đạt14/01/201313/01/2017
2017Đạt05/01/201704/11/2021
44. Điện tử viễn thôngAUN-QA2013Đạt03/5/201302/5/2017
45. Kỹ thuật hệ thống công nghiệpAUN-QA2015Đạt10/5/201609/5/2019
46. Kỹ thuật Y sinhAUN-QA2015Đạt10/5/201609/5/2019
ABET2019Đạt30/9/201930/9/2025
47. Thạc sĩ Công nghệ Sinh họcAUN-QA2016Đạt16/02/201715/02/2022
48. Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệpAUN-QA2017Đạt30/12/201729/12/2022
49. Công nghệ thực phẩmAUN-QA2017Đạt30/12/201729/12/2022
50. Tài chính Ngân hàngAUN-QA2018Đạt11/11/201811/11/2023
51. Kỹ thuật Xây dựngAUN-QA2018Đạt11/11/201811/11/2023
52. Kỹ thuật Điện tử- Truyền thôngABET2019Đạt30/9/201930/9/2021
53. Thạc sỹ Quản trị Kinh doanhAUN-QA2019Đạt12/10/201911/10/2024
9. Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh54. Công nghệ thông tinAUN-QA2009Đạt12/01/201011/01/2014
55. Hóa họcAUN-QA9/2016Đạt24/12/201623/12/2020
56. Sinh họcAUN-QA2017Đạt30/11/201729/11/2022
57. Thạc sỹ Công nghệ Sinh họcAUN-QA2018Đạt12/11/201811/11/2023
58. Công nghệ Sinh họcAUN-QA2019Đạt12/10/201911/10/2024
10. Trường ĐH Bách khoa -
ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh

59. Điện tử - Viễn thôngAUN-QA2009Đạt12/01/201011/01/2014
60. Cơ Điện tửCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
61. Kỹ thuật Hàng khôngCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
62. Vật liệu tiên tiếnCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
63. Polime – CompositeCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
64. Viễn thôngCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
65. Hệ thống Năng lượngCTI2014Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
66. Xây dựng dân dụng và năng lượngCTI2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
67. Kỹ thuật Chế tạoAUN-QA2011Đạt08/01/201207/01/2016
68. Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệpAUN-QA2013Đạt26/10/201325/10/2017
69. Kỹ thuật Hóa họcAUN-QA2013Đạt26/10/201325/10/2017
70. Khoa học máy tínhABET2013Đạt20142019
71. Kỹ thuật máy tínhABET2013Đạt20142019
72. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaAUN-QA2014Đạt10/11/201409/11/2018
73. Quản lý công nghiệpAUN-QA2014Đạt10/11/201409/11/2018
74. Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)AUN-QA2015Đạt23/10/201522/10/2019
75. Kỹ thuật hệ thống công nghiệpAUN-QA2015Đạt23/10/201522/10/2019
76. Cơ kỹ thuậtAUN-QA2015Đạt23/10/201522/10/2019
77. Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)AUN-QA9/2016Đạt24/12/201623/12/2020
78. Kỹ thuật Môi trườngAUN-QA9/2016Đạt24/12/201623/12/2020
79. Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)FIBAA2009Đạt24/9/201023/9/2015
2015Đạt27/11/201526/11/2022
80. Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)ACBSP2010Đạt14/11/20102020
AMBA2016Đạt20162018
IACBE2010Đạt5/20102017
81. Kỹ thuật xây dựngAUN-QA2017Đạt05/10/201704/10/2022
82. Kỹ thuật nhiệtAUN-QA2018Đạt25/01/201824/01/2023
83. Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thôngAUN-QA2019Đạt12/10/201911/10/2024
11. Trường ĐH Kinh tế Luật-
ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh
84. Tài chính Ngân hàngAUN-QA2014Đạt11/12/201510/12/2019
85. Kinh tế đối ngoạiAUN-QA2014Đạt11/12/201510/12/2019
86. Kinh tế họcAUN-QA2016Đạt10/5/201609/5/2020
87. Kế toánAUN-QA2016Đạt07/4/201706/4/2021
88. Quản trị kinh doanhAUN-QA2018Đạt25/01/201824/01/2023
89. Luật dân sựAUN-QA2018Đạt25/01/201824/01/2023
90. Kinh tế và Quản lý côngAUN-QA2019Đạt10/02/201909/02/2023
12.Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh91. Hệ thống thông tinAUN-QA2016Đạt16/02/201715/02/2021
92. Truyền thông và mạng máy tínhAUN-QA2018Đạt25/01/201824/01/2023
93. Khoa học Máy tínhAUN-QA2019Đạt10/02/201909/02/2024
13.Trường ĐH Kinh tếTP. Hồ Chí Minh94. Ngân hàng – Tài chínhAUN-QA2013Đạt12/7/201311/7/2017
95. Quản trị kinh doanhAUN-QA2016Đạt16/7/201615/7/2020
96. Kế toánAUN-QA2016Đạt16/7/201615/7/2020
97. Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh)FIBAA2017Đạt15/9/201714/9/2022
98. Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)FIBAA2017Đạt15/9/201714/9/2022
99. Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)FIBAA2017Đạt15/9/201714/9/2022
100. Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh)FIBAA2017Đạt15/9/201714/9/2022
101. Ngân hàngAUN-QA2019Đạt30/6/201929/6/2024
102. Tài chính doanh nghiệpAUN-QA2019Đạt30/6/201929/6/2024
103. Tài chính côngAUN-QA2019Đạt30/6/201929/6/2024
104. Kinh tế đầu tưAUN-QA2019Đạt30/6/201929/6/2024
14.Trường ĐH Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng
105. Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự độngCTI2004Đạt02/3/20042009-2010
CTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
106. Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệpCTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
107. Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềmCTI ENAEE2014Đạt201419/02/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
108. Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)AUN-QA2016Đạt14/11/201613/11/2020
109. Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)AUN-QA2016Đạt14/11/201613/11/2020
110. CTĐT Công nghệ Thông tinAUN-QA2018Đạt5/5/20184/5/2023
111. CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tửAUN-QA2018Đạt5/5/20184/5/2023
112. Kỹ thuật Dầu khíAUN-QA2018Đạt5/5/20184/5/2023
113. Điện tử - Viễn thôngAUN-QA2018Đạt5/5/20184/5/2023
114. Kiến trúcAUN-QA2018Đạt11/11/201810/11/2023
115. Kinh tế xây dựngAUN-QA2018Đạt11/11/201810/11/2023
116. Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thôngAUN-QA2018Đạt11/11/201810/11/2023
117. Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lựcAUN-QA2020Đạt30/11/202029/11/2025
118. Kỹ thuật Cơ điện tửAUN-QA2020Đạt30/11/202029/11/2025
119. Kỹ thuật Công trình Xây dựngAUN-QA2020Đạt30/11/202029/11/2025
120. Công nghệ thực phẩmAUN-QA2020Đạt30/11/202029/11/2025
15.

Trường ĐH Bách khoaHà Nội
121. Tin học công nghiệpCTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
3/2016Đạt26/01/201731/8/2022
122. Hệ thống thông tin và truyền thôngCTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
3/2016Đạt26/01/201731/8/2022
123. Cơ khí hàng khôngCTI ENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
3/2016Đạt26/01/201731/8/2022
124. Truyền thông và mạng máy tínhAUN-QA2013Đạt06/5/201305/5/2017
125. Chương trình tiên tiến cơ điện tửAUN-QA7/2017Đạt06/8/201705/8/2022
126. Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinhAUN-QA7/2017Đạt06/8/201705/8/2022
127. Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệuAUN-QA7/2017Đạt06/8/201705/8/2022
128. Kỹ thuật cơ điện tửAUN-QA10/2017Đạt12/11/201711/11/2022
129. Kỹ thuật điện tử truyền thôngAUN-QA10/2017Đạt12/11/201711/11/2022
130. Kỹ thuật Hóa họcAUN-QA10/2017Đạt12/11/201711/11/2022
131. Khoa học và kỹ thuật vật liệuAUN-QA10/2017Đạt12/11/201711/11/2022
132. Kỹ thuật ĐiệnAUN-QA6/2019Đạt27/3/202026/3/2025
133. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaAUN-QA6/2019Đạt27/3/202026/3/2025
134. Kỹ thuật Cơ khí động lựcAUN-QA6/2019Đạt27/3/202026/3/2025
135. Kỹ thuật Sinh họcAUN-QA6/2019Đạt27/3/202026/3/2025
16.Trường ĐH Xây dựng136. Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thôngCTI2004Đạt02/3/20042009-2010
CTIENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
137. Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thịCTI2004Đạt02/3/20042009-2010
CTIENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
138. Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷCTI2004Đạt02/3/20042009-2010
CTIENAEE2010Đạt01/9/201031/8/2016
2016Đạt01/9/201631/8/2022
Trường ĐH Cần Thơ139. Kinh tế nông nghiệpAUN-QA2013Đạt15/7/201314/7/2017
140. CTTT Nuôi trồng thủy sảnAUN-QA2014Đạt15/11/201414/11/2018
141. CTTT Công nghệ sinh họcAUN-QA2014Đạt15/11/201414/11/2018
142. Kinh doanh Quốc tếAUN-QA2018Đạt27/8/201827/8/2023
143. Công nghệ Thông tinAUN-QA2018Đạt27/8/201827/8/2023
144. Kỹ thuật Phần mềmAUN-QA2021Đạt25/4/202124/4/2026
145. Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệuAUN-QA2021Đạt25/4/202124/4/2026
146. Kỹ thuật Cơ Điện tửAUN-QA2021Đạt25/4/202124/4/2026
147. Sư phạm ToánAUN-QA2021Đạt25/4/202124/4/2026
17. TrườngĐH FPT148. Quản trị kinh doanhACBSP2019Đạt21/11/201920/11/2029
18.


Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
149. Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tửAUN-QA3/2016Đạt17/4/201616/4/2020
150. Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tửAUN-QA3/2016Đạt17/4/201616/4/2020
151. Công nghệ kỹ thuật Ô tôAUN-QA3/2016Đạt17/4/201616/4/2020
152. Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựngAUN-QA12/2016Đạt04/4/201703/4/2022
153. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thôngAUN-QA11/2017Đạt09/12/201708/12/2022
154. Công nghệ Chế tạo máyAUN-QA11/2017Đạt09/12/201708/12/2022
155. Công nghệ kỹ thuật NhiệtAUN-QA11/2017Đạt09/12/201708/12/2022
156. Công nghệ kỹ thuật Môi trườngAUN-QA11/2017Đạt09/12/201708/12/2022
157. Công nghệ kỹ thuật Cơ khíAUN-QA12/2018Đạt12/01/201911/01/2024
158. Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaAUN-QA12/2018Đạt12/01/201911/01/2024
159. Quản lý công nghiệpAUN-QA12/2018Đạt12/01/201911/01/2024
160. Công nghệ MayAUN-QA11/2019Đạt14/12/201913/12/2024
161. Công nghệ Thông tinAUN-QA11/2019Đạt14/12/201913/12/2024
162. Công nghệ kỹ thuật inAUN-QA11/2019Đạt14/12/201913/12/2024
19. Trường ĐH Y tếCông cộng163. Thạc sỹ Y tế công cộngAUN-QA2016Đạt22/3/201621/3/2020
164. Thạc sỹ Quản lý bệnh việnAUN-QA2016Đạt24/01/201723/01/2021
165. Cử nhân Y tế công cộngAUN-QA2017Đạt23/02/201822/02/2023
20. Trường ĐH Hoa Sen166. MarketingACBSP2015Đạt19/11/201515/9/2025(Đến15/9/2019phải đáp ứngđầy đủ cácđiều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần)
167. Quản trị kinh doanhACBSP2015Đạt19/11/2015
168. Quản trị nhân lựcACBSP2015Đạt19/11/2015
169. Kế toánACBSP2015Đạt19/11/2015
170. Tài chính – Ngân hàngACBSP2015Đạt19/11/2015
171. Quản trị khách sạnAUN-QA2019Đạt04/5/201903/5/2024
172. Ngôn ngữ AnhAUN-QA2019Đạt04/5/201903/5/2024
21. Trường ĐH Thủy lợi173. Kỹ thuật xây dựngAUN-QA2017Đạt16/02/201815/02/2023
174. Kỹ thuật tài nguyên nướcAUN-QA2017Đạt16/02/201815/02/2023
22. Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội175. Chương trình cử nhân khoa học và công nghệHCERES2016Đạt20/3/201720/3/2022
23. Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)176. Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcAUN-QA2018Đạt08/7/201807/7/2023
177. Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tửAUN-QA2018Đạt08/7/201807/7/2023
178. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thôngAUN-QA2018Đạt08/7/201807/7/2023
179. Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngAUN-QA2018Đạt08/7/201807/7/2023
180. Kế toánAUN-QA2019Đạt08/9/201907/9/2024
181. Công nghệ kỹ thuật Ô tôAUN-QA2019Đạt08/9/201907/9/2024
182. Ngôn ngữ AnhAUN-QA2019Đạt08/9/201907/9/2024
183. Quản trị kinh doanhAUN-QA2019Đạt08/9/201907/9/2024
24. Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh184. Thú yAUN-QA2017Đạt07/01/201806/01/2023
185. Công nghệ Thực phẩmAUN-QA2017Đạt07/01/201806/01/2023
25. Trường ĐHNgoại thương186. Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoạiAUN-QA2019Đạt18/02/201917/02/2024
187. Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tếAUN-QA2019Đạt18/02/201917/02/2024
188. Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tếAUN-QA2019Đạt18/02/201917/02/2024
189. Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tếAUN-QA2019Đạt18/02/201917/02/2024
26. Trường ĐH Duy Tân190. Kỹ thuật MạngABET2018Đạt8/201930/9/2025
191. Hệ thống Thông tin Quản lýABET2018Đạt8/201930/9/2025
192. Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tửABET2019Đạt8/202030/9/2026
27Trường ĐH Kinh tế –ĐH Đà Nẵng

193. Quản trị Kinh doanhAUN-QA2019Đạt20/3/201919/3/2024
194. Kế toánAUN-QA2019Đạt20/3/201919/3/2024
195. Kiểm toánAUN-QA2019Đạt10/11/201909/11/2024
196. Kinh doanh quốc tếAUN-QA2019Đạt10/11/201909/11/2024
197. MarketingAUN-QA2019Đạt10/11/201909/11/2024
28Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng198. Quốc tế họcAUN-QA2019Đạt20/3/201919/3/2024
199. Ngôn ngữ AnhAUN-QA2019Đạt10/11/201909/11/2024
29Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng200. Sư phạm Vật lýAUN-QA2018Đạt20/12/201919/12/2024
30Trường ĐHTôn Đức Thắng201. Kỹ thuật điện tử - Viễn thôngAUN-QA2019Đạt20/7/201919/7/2024
202. Khoa học môi trườngAUN-QA2019Đạt20/7/201919/7/2024
203. Kỹ thuật phần mềmAUN-QA2019Đạt20/7/201919/7/2024
204. Tài chính Ngân hàngAUN-QA2019Đạt20/7/201919/7/2024
31Trường ĐH Trà Vinh205. Quản trị kinh doanhFIBAA2019Đạt22/11/201922/11/2024
206. Kinh tếFIBAA2019Đạt22/11/201922/11/2024
207. Tài chính Ngân hàngFIBAA2019Đạt22/11/201922/11/2024
208. Kế toánFIBAA2019Đạt22/11/201922/11/2024
209. Thủy sảnAUN-QA2019Đạt30/11/201929/11/2024
210. Thú yAUN-QA2019Đạt30/11/201929/11/2024
32.Trường ĐH Quốc tếSài Gòn211. Quản trị kinh doanhIACBE2019Đạt30/3/202030/4/2027
33.Trường ĐH Ngân hàngTP. Hồ Chí Minh212. Cử nhân ngành Tài chínhAUN-QA2019Đạt25/5/201924/5/2024
213. Cử nhân ngành Ngân hàngAUN-QA2019Đạt25/5/201924/5/2024
34.Trường ĐHNguyễn Tất Thành214. Quản trị kinh doanhAUN-QA2019Đạt13/10/201912/10/2024
215. Tài chính Ngân hàngAUN-QA2019Đạt13/10/201912/10/2024
216. Công nghệ thông tinAUN-QA2019Đạt13/10/201912/10/2024
217. Ngôn ngữ AnhAUN-QA2019Đạt13/10/201912/10/2024
35Trường ĐHThủ Dầu Một218. Kỹ thuật điệnAUN-QA2019Đạt19/01/202018/01/2025
219. Kỹ thuật phần mềmAUN-QA2019Đạt19/01/202018/01/2025
220. Quản trị kinh doanhAUN-QA2019Đạt19/01/202018/01/2025
221. Hóa họcAUN-QA2019Đạt19/01/202018/01/2025
36Trường ĐH Việt Đức222. Kỹ thuật Điện và Máy tínhASIIN2019Đạt13/01/202030/9/2025
223. Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tínhASIIN2019Đạt13/01/202030/9/2025
224. Cơ điện tử và Công nghệ cảm biếnASIIN2019Đạt13/01/202030/9/2025
37Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh225. Y khoaAUN-QA2021Đạt28/7/202127/7/2026
226. Dược họcAUN-QA2021Đạt28/7/202127/7/2026
38Học viện Nông nghiệp Việt Nam227. Khoa học cây trồng tiên tiến
AUN-QA2018Đạt23/4/201822/4/2023
228. Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiếnAUN-QA2018Đạt23/4/201822/4/2023
39Trường Đại học MởTP. Hồ Chí Minh229. Thạc sĩ Kinh tếFIBAA2021Đạt28/5/202127/5/2026
230. Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng AnhFIBAA2021Đạt28/5/202127/5/2026
231. Thạc sĩ Quản trị kinh doanhFIBAA2021Đạt28/5/202127/5/2026
232. Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàngFIBAA2021Đạt28/5/202127/5/2026
40Trường Đại học Kinh tế -
Đại học Đà Nẵng
233. Tài chính doanh nghiệpAUN-QA2021Đạt27/9/202126/9/2026
234. Ngân hàngAUN-QA2021Đạt27/9/202126/9/2026
235. Quản trị khách sạnAUN-QA2021Đạt27/9/202126/9/2026
41Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng236. Sư phạm tiếng AnhAUN-QA2021Đạt27/9/202126/9/2026
42Trường Đại học Văn Lang237. Công nghệ kỹ thuật môi trườngAUN-QA2022Đạt14/02/202213/02/2027
238. Thiết kế đồ họaAUN-QA2022Đạt14/02/202213/02/2027
239. Quản trị khách sạnAUN-QA2022Đạt14/02/202213/02/2027
240. Kế toánAUN-QA2022Đạt14/02/202213/02/2027
43Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM241. Công nghệ thực phẩmAUN-QA2019Đạt28/12/201927/12/2024
242. Công nghệ kỹ thuật hóa họcAUN-QA2019Đạt28/12/201927/12/2024

Bài liên quan
Đại học Thái Nguyên: Triển khai đánh giá chương trình đào tạo kiểm định theo chuẩn AUN-QA
Ngày 4/4, Đại học Thái Nguyên phối hợp với Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường Đại học ASEAN (AUN-QA) tổ chức phiên đánh giá chương trình đào tạo kiểm định theo chuẩn AUN-QA.

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Danh sách các chương trình đào tạo được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng