Internet vạn vật (IoT) đang dần trở thành một trong những lĩnh vực công nghệ then chốt trong tiến trình chuyển đổi số và phát triển các ngành kinh tế mới. Tại thành phố Đà Nẵng, từ các giảng đường đại học, nhiều ý tưởng công nghệ đã bước đầu được hiện thực hóa thành sản phẩm cụ thể, giải quyết những vấn đề xã hội đặt ra từ thực tiễn.

Từ sân chơi sáng tạo của sinh viên
Một trong những minh chứng rõ nét cho hướng đào tạo gắn với thực tiễn là dự án "Thiết kế và phát triển hệ thống radar giám sát tín hiệu sinh tồn của trẻ em bị bỏ quên trên xe đưa đón (29 chỗ)" của đội UTE Chill, sinh viên Khoa Điện -Điện tử, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng. Dự án đã đoạt giải nhất tại Cuộc thi "Thiết kế FPGA & MCU mở rộng năm 2025" do Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Đà Nẵng tổ chức.
Theo nhóm nghiên cứu, ý tưởng dự án xuất phát từ thực tiễn, trong đó có những vụ trẻ bị bỏ quên trên xe đưa đón của trường. Nhóm lựa chọn ứng dụng công nghệ radar sóng ngắn để phát hiện vị trí và đo các tín hiệu sinh tồn như nhịp tim, nhịp thở mà không cần tiếp xúc trực tiếp. So với các giải pháp sử dụng camera AI hay cảm biến hồng ngoại, hệ thống radar cho khả năng hoạt động ổn định hơn trong nhiều điều kiện môi trường, qua đó nâng cao mức độ an toàn và độ tin cậy của hệ thống.
Sinh viên Trần Nghiêu Luận, Trưởng nhóm nghiên cứu cho biết, nhà trường đã đầu tư nhiều phòng thí nghiệm, trang thiết bị và tài nguyên nghiên cứu, tạo điều kiện để sinh viên không chỉ dừng ở ý tưởng mà có thể phát triển sản phẩm cụ thể. Sự đồng hành của giảng viên trong suốt quá trình nghiên cứu cũng giúp nhóm hoàn thiện thuật toán, xử lý các vấn đề kỹ thuật và từng bước đưa sản phẩm tiệm cận khả năng ứng dụng thực tế. Tuy vậy, theo nhóm sinh viên, để dự án có thể đi xa hơn, cần thêm cơ hội kết nối với doanh nghiệp và thị trường.
Đào tạo bài bản, tiệm cận chuẩn quốc tế

Trong bức tranh đào tạo nguồn nhân lực IoT tại Đà Nẵng, Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng được xem là một trong những cơ sở đào tạo nòng cốt, cung cấp nguồn kỹ sư hệ thống nhúng và IoT cho khu vực miền Trung. Hiện nay, nhà trường triển khai Chương trình tiên tiến Việt – Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT, được xây dựng dựa trên chương trình của Đại học bang Portland (Hoa Kỳ), đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh và đã được kiểm định chất lượng theo chuẩn AUN-QA.
Theo đại diện nhà trường, chương trình được thiết kế theo hướng cung cấp kiến thức toàn diện về một hệ thống IoT điển hình, từ nền tảng toán học, khoa học cơ bản, điện – điện tử, lập trình đến các kiến thức cốt lõi như vi điều khiển, vi xử lý, cảm biến, truyền thông không dây, thiết kế phần cứng và phần mềm nhúng. Ở các học phần chuyên sâu, sinh viên được tiếp cận hệ điều hành nhúng, xử lý dữ liệu, tích hợp trí tuệ nhân tạo và phát triển các ứng dụng IoT trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tiến sĩ Nguyễn Lê Hòa, Trưởng khoa Khoa học và Công nghệ tiên tiến, Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng cho biết, trước yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động đối với nguồn nhân lực IoT có khả năng làm việc thực tế, chương trình đào tạo được điều chỉnh theo hướng tăng cường học theo dự án, đồ án và capstone project. Qua đó, sinh viên được đặt vào các bài toán cụ thể gắn với sản xuất và đời sống, từng bước hình thành năng lực triển khai hệ thống hoàn chỉnh.
Khoảng trống hệ sinh thái và yêu cầu đào tạo liên ngành
Dù các chương trình đào tạo ngày càng được chuẩn hóa và chú trọng thực hành, nhiều giảng viên cho rằng đào tạo kỹ sư IoT tại khu vực miền Trung vẫn đối mặt không ít khó khăn. Hệ sinh thái doanh nghiệp công nghệ cao, đặc biệt là các doanh nghiệp chuyên sâu về IoT và hệ thống nhúng trên địa bàn còn hạn chế về số lượng và quy mô, khiến cơ hội để sinh viên tham gia các dự án lớn, tiếp cận công nghệ mới và môi trường làm việc chuẩn quốc tế chưa nhiều như tại Hà Nội hay Thành phố Hồ Chí Minh.
Từ thực tiễn giảng dạy, Tiến sĩ Trần Hoàng Vũ, Trưởng khoa Điện - Điện tử, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng cho rằng, đào tạo kỹ sư công nghệ trong bối cảnh mới không thể chỉ dừng lại ở kỹ thuật thuần túy. Sinh viên khối kỹ thuật cần có không gian và "sân chơi" để kết nối, làm việc nhóm với sinh viên khối kinh tế, quản trị, từ đó hoàn thiện sản phẩm, tiếp cận thị trường và từng bước thương mại hóa các kết quả nghiên cứu. Đây là hướng đào tạo liên ngành đang được nhiều trường tiếp cận, song vẫn cần thêm cơ chế hỗ trợ ở tầm thành phố để hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo thực sự.
Bên cạnh đó, IoT là lĩnh vực có yêu cầu cao về tư duy logic, khả năng tích hợp kiến thức và sự bền bỉ trong quá trình học tập. Thạc sĩ Phan Ngọc Kỳ, Giảng viên Khoa Điện - Điện tử, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng cho biết, không phải sinh viên nào cũng theo được ngành này. Ngay cả trong quá trình thực tập và tuyển dụng tại doanh nghiệp, người học cũng phải đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe về kiến thức nền, kỹ năng thực hành và khả năng tự học, tự cập nhật công nghệ.
Thực trạng đào tạo nguồn nhân lực IoT tại Đà Nẵng cho thấy, các trường đại học đã chủ động nhập cuộc với chương trình bài bản, tiệm cận chuẩn quốc tế và chú trọng thực hành. Tuy nhiên, để nguồn nhân lực này thực sự đáp ứng yêu cầu của các ngành kinh tế mới, trong đó có mục tiêu hình thành Trung tâm tài chính quốc tế, bài toán về hệ sinh thái, liên kết liên ngành và môi trường ứng dụng vẫn cần được giải quyết một cách đồng bộ.