Gửi bình luận
Bảng giá xe ô tô hãng Mazda mới nhất tháng 7/2023. (Nguồn: Mazda)
Tên xe | Phiên abnr | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
1.5L AT | 1.5L AT | 415 triệu |
1.5L LUXURY | 494 triệu | |
1.5L PREMIUM | 509 triệu | |
Mazda2 Sport | 1.5L LUXURY | 512 triệu |
1.5L PREMIUM | 557 triệu | |
Mazda3 | 1.5L DELUXE | 579 triệu |
1.5L LUXURY | 619 triệu | |
1.5L PREMIUM | 729 triệu | |
Mazda3 Sport | 1.5L LUXURY | 649 triệu |
1.5L PREMIUM | 709 triệu | |
Mazda6 | 2.0L PREMIUM | 779 triệu |
2.0L PREMIUM GTCCC | 830 triệu | |
2.5L SIGNATURE PREMIUM GTCCC | 914 triệu | |
Mazda CX-5 | 2.0L DELUXE | 739 triệu |
2.0L LUXURY | 759 triệu | |
2.0L PREMIUM | 799 triệu | |
2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | 922 triệu | |
Mazda CX-8 | 2.5L LUXURY | 949 triệu |
2.5L PREMIUM | 1 tỷ 029 triệu | |
2.5L PREMIUM AWD | 1 tỷ 119 triệu | |
2.5L PREMIUM AWD (6S) | 1 tỷ 129 triệu | |
MAZDA CX-3 | 1.5L DELUXE | 569 triệu |
1.5L LUXURY | 599 triệu | |
1.5L PREMIUM | 646 triệu | |
MAZDA CX-30 | 2.0L LUXURY | 709 triệu |
2.0L PREMIUM | 749 triệu | |
Mazda BT-50 | 1.9L MT 4X2 | 584 triệu |
1.9L AT 4X2 | 644 triệu |
Mức giá trên mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.