Bảng giá xe ô tô hãng Mazda mới nhất tháng 8/2023. (Nguồn: Mazda)
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
MAZDA2 | 1.5L AT | 415 triệu |
1.5L LUXURY | 474 triệu | |
MAZDA2 SPORT | 1.5L LUXURY | 492 triệu |
1.5L PREMIUM | 537 triệu | |
MAZDA3 | 1.5L DELUXE | 574 triệu |
1.5L LUXURY | 619 triệu | |
1.5L PREMIUM | 729 triệu | |
MAZDA3 SPORT | 1.5L LUXURY | 649 triệu |
1.5L PREMIUM | 709 triệu | |
MAZDA6 | 2.0L PREMIUM | 779 triệu |
PREMIUM GTCCC | 830 triệu | |
2.5L SIGNATURE PREMIUM GTCCC | 914 triệu | |
MAZDA CX-8 | 2.5L LUXURY | 949 triệu |
2.5L PREMIUM | 1 tỷ 029 triệu | |
2.5L PREMIUM AWD | 1 tỷ 119 triệu | |
2.5L PREMIUM AWD (6S) | 1 tỷ 129 triệu | |
MAZDA CX-3 | 1.5L DELUXE | 569 triệu |
1.5L LUXURY | 599 triệu | |
1.5L PREMIUM | 646 triệu | |
MAZDA CX-30 | 2.0L LUXURY | 709 triệu |
2.0L PREMIUM | 749 triệu | |
MAZDA BT-50 | 1.9L MT 4X2 | 584 triệu |
1.9L AT 4X2 | 644 triệu | |
NEW MAZDA CX-5 | 2.0L DELUXE | 749 triệu |
2.0L LUXURY | 789 triệu | |
2.0L PREMIUM | 829 triệu | |
2.0L PREMIUM SPORT | 849 triệu | |
2.0L PREMIUM EXCLUSIVE | 869 triệu |
Giá xe chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.