Gửi bình luận
Bảng giá xe Freego mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Freego phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ đen | 30.142.000 | 29.900.000 | -242.000 |
Trắng đen | 30.142.000 | 29.900.000 | -242.000 | |
Đen | 30.142.000 | 29.900.000 | -242.000 | |
Freego S phiên bản đặc biệt | Đỏ đen | 34.069.000 | 33.800.000 | -269.000 |
Xám đen | 34.069.000 | 33.800.000 | -269.000 | |
Xanh lá đen | 34.069.000 | 33.800.000 | -269.000 | |
Xanh biển đen | 34.069.000 | 33.800.000 | -269.000 |
Giá xe chỉ mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT nhưng chưa gồm phí trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí cấp biển. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy theo thời điểm của mỗi đại lý Yamaha và khu vực bán xe.