Giá xe Grande tại các đại lý trong tháng 8 này có sự biến động so với tháng trước, hiện giá bán thực tế đang thấp hơn mức giá niêm yết khoảng 564.000 - 1.047.000 đồng, với mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với Grande bản tiêu chuẩn mới.
Bảng giá xe Grand mới nhất tháng 8/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Blue Core Hybrid bản đặc biệt | Trắng xám | 49.091.000 | 48.500.000 | -591.000 |
Đỏ xám | 49.091.000 | 48.500.000 | -591.000 | |
Xanh xám | 49.091.000 | 48.500.000 | -591.000 | |
Blue Core Hybrid bản giới hạn | Bạc trắng | 49.582.000 | 49.000.000 | -582.000 |
Đen | 49.582.000 | 49.000.000 | -582.000 | |
Xám đen | 49.582.000 | 49.000.000 | -582.000 | |
Grande bản tiêu chuẩn mới | Đỏ đen | 46.047.000 | 45.000.000 | -1.047.000 |
Trắng đen | 46.047.000 | 45.000.000 | -1.047.000 | |
Đen | 46.047.000 | 45.000.000 | -1.047.000 | |
Grande bản đặc biệt mới | Đỏ đen | 50.564.000 | 50.000.000 | -564.000 |
Trắng đen | 50.564.000 | 50.000.000 | -564.000 | |
Đen | 50.564.000 | 50.000.000 | -564.000 | |
Xanh đen | 50.564.000 | 50.000.000 | -564.000 | |
Grande bản giới hạn mới | Hồng ánh đồng | 51.251.000 | 50.500.000 | -751.000 |
Bạc đen | 51.251.000 | 50.500.000 | -751.000 | |
Xám đen | 51.251.000 | 50.500.000 | -751.000 | |
Xanh đen | 51.251.000 | 50.500.000 | -751.000 |
Giá xe chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, nhưng chưa bao gồm thuế trước bạ, phí cấp biển và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.