Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Exciter mới nhất tháng 3/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
155 VVA tiêu chuẩn | Đen | 47,6 | 44,6 | -3 |
Đen bạc | 47,6 | 44,6 | -3 | |
Đỏ đen | 47,6 | 44,6 | -3 | |
Đỏ bạc | 47,6 | 44,6 | -3 | |
Trắng | 47,6 | 44,6 | -3 | |
Vàng | 47,6 | 44,6 | -3 | |
155 VVA tiêu chuẩn màu mới | Đen | 47,8 | 44,8 | -3 |
Đỏ | 47,8 | 44,8 | -3 | |
Cam | 47,8 | 44,8 | -3 | |
155 VVA cao cấp | Đen | 50,6 | 47,6 | -3 |
Đen bạc | 50,6 | 47,6 | -3 | |
Đỏ bạc | 50,6 | 47,6 | -3 | |
Trắng | 50,6 | 47,6 | -3 | |
Vàng | 50,6 | 47,6 | -3 | |
Đỏ đen | 50,6 | 47,6 | -3 | |
155 VVA cao cấp màu mới | Đen | 50,8 | 47,8 | -3 |
Đỏ | 50,8 | 47,8 | -3 | |
Cam | 50,8 | 47,8 | -3 | |
155 VVA giới hạn | Vàng | 51,1 | 48,1 | -3 |
155 VVA giới hạn màu mới | Xanh bạc đen | 52 | 49 | -3 |
Xám bạc đen | 52 | 49 | -3 | |
Trắng xám đen | 52 | 49 | -3 | |
Đen | 52 | 49 | -3 | |
155 VVA Master Art of Street | Xám đen | 52 | 49 | -3 |
Xanh đen | 52 | 49 | -3 | |
Trắng xanh đen | 52 | 49 | -3 | |
Xám ánh xanh bạc đen | 52 | 49 | -3 | |
155 VVA 60 năm MotoGP | Trắng đỏ đen | 52,5 | 49,5 | -3 |
155 VVA Monster Energy MotoGP | Đen xanh | 52 | 49 | -3 |
155 VVA GP | Xanh GP | 51,1 | 48,1 | -3 |
150 RC | Đen | 44,8 | 44,8 | 0 |
Đỏ đen | 44,8 | 44,8 | 0 | |
Xám đen cam | 44,8 | 44,8 | 0 | |
Trắng đỏ đen | 44,8 | 44,8 | 0 | |
150 giới hạn | Xanh dương | 45,3 | 45,3 | 0 |
Bạc | 45,3 | 45,3 | 0 | |
Xanh lục | 45,3 | 45,3 | 0 | |
Xám | 45,3 | 45,3 | 0 | |
150 giới hạn màu mới | Trắng đen | 45,8 | 45,8 | 0 |
Xám đen | 45,8 | 45,8 | 0 | |
Xám ánh xanh đen | 45,8 | 45,8 | 0 | |
Xanh đen | 45,8 | 45,8 | 0 |
Mức giá xe nêu ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý và khu vực bán xe.