Gửi bình luận
Bảng giá xe Wave Alpha mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Wave Alpha bản tiêu chuẩn | Đỏ bạc | 18,19 | 23,2 | 5,01 |
Xanh bạc | 18,19 | 23,2 | 5,01 | |
Trắng bạc | 18,19 | 23,2 | 5,01 | |
Wave Alpha bản đặc biệt | Đen mờ | 18,79 | 23,7 | 4,91 |
Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm xe máy. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm theo các đại lý Honda và khu vực bán xe.