Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Winner X mới nhất tháng 3/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Bạc đen | 46,16 | 37,50 | -8,66 |
Trắng đen | 46,16 | 37,50 | -8,66 | |
Đen | 46,16 | 37,50 | -8,66 | |
Đỏ đen | 46,16 | 37,50 | -8,66 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen vàng | 50,06 | 41,25 | -8,81 |
Đỏ đen xanh | 50,06 | 41,25 | -8,81 | |
Bạc đen xanh | 50,06 | 41,25 | -8,81 | |
Phiên bản thể thao | Đỏ đen trắng | 50,56 | 41,75 | -8,81 |
Mức giá được nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe máy có thể thay đổi tùy thuộc theo từng đại lý và khu vực bán xe.