Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Winner X mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Bạc đen | 46,16 | 45 | -1,16 |
Trắng đen | 46,16 | 45 | -1,16 | |
Đen | 46,16 | 45 | -1,16 | |
Đỏ đen | 46,16 | 45 | -1,16 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen vàng | 50,06 | 48 | -2,06 |
Đỏ đen xanh | 50,06 | 48 | -2,06 | |
Bạc đen xanh | 50,06 | 48 | -2,06 | |
Phiên bản thể thao | Đỏ đen trắng | 50,56 | 48,5 | -2,06 |
Giá xe mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí VAT, thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí ra biển. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy thuộc theo mỗi thời điểm của mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe.