Bảng giá xe ô tô hãng Bentley mới nhất tháng 10/2023. (Nguồn: oto.com.vn)
Dòng xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
Mulsanne | Speed | 24 tỷ 897 triệu |
Extended WheelBase | 31 tỷ 948 triệu 500 ngàn | |
Base | 15 tỷ 048 triệu | |
Mulsanne | 17 tỷ 020 triệu | |
Flying Spur | V8 (EK5Z) | 14 tỷ 800 triệu |
V8 | 11 tỷ 500 triệu | |
Spur (4 chỗ) | 16 tỷ 123 triệu | |
Hybrid | 16 tỷ 820 triệu | |
Continental | Continental | 11 tỷ 991 triệu |
GTC Speed | 10 tỷ 776 triệu | |
GTC Convertible | 8 tỷ 940 triệu | |
GTC | 11 tỷ | |
GT V8 | 9 tỷ 500 triệu | |
GT Speed | 9 tỷ 210 triệu | |
GTC Coupe | 8 tỷ 567 triệu | |
GT | 8 tỷ 567 triệu | |
Flying Spur Speed (5 chỗ) | 10 tỷ 550 triệu | |
Flying Spur Speed (4 chỗ) | 11 tỷ 991 triệu | |
Flying Spur (5 chỗ) | 10 tỷ 500 triệu | |
Flying Spur (4 chỗ) | 7 tỷ 880 triệu | |
Fly (5 chỗ) | 11 tỷ 991 triệu | |
Coupe Super Sports | 11 tỷ 991 triệu | |
Bentayga | V8 (AD7XAD) | 16 tỷ 100 triệu |
V8 (AD5XAD) | 12 tỷ 090 triệu | |
V8 (AD4XAD) | 15 tỷ 800 triệu | |
V8 (AD4XAC) | 15 tỷ 800 triệu | |
First Editon | 24 tỷ 244 triệu | |
(7 chỗ) | 17 tỷ 500 triệu | |
(5 chỗ) | 17 tỷ | |
(4 chỗ) | 14 tỷ 579 triệu | |
EWB tiêu chuẩn | 18 tỷ 200 triệu | |
EWB Azure | 21 tỷ |
Giá xe mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.