Bảng giá xe Sirius mới nhất tháng 10/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản phanh cơ | Đỏ đen | 18.949.000 | 18.949.000 | 0 |
Xám đen | 18.949.000 | 18.949.000 | 0 | |
Đen | 18.949.000 | 18.949.000 | 0 | |
Phiên bản phanh đĩa | Xám đen | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 |
Đỏ đen | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 | |
Đen | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 | |
Trắng xanh | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 | |
Phiên bản RC vành đúc | Xanh - xám - đen | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 |
Xám ánh xanh - bạc - đen | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 | |
Xám - vàng - đen | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 | |
Đen - bạc | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT, chưa bao gồm phí bảo hiểm xe máy, phí thuế trước bạ và phí cấp biển số. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào mỗi thời điểm của mỗi đại lý Yamaha và khu vực bán xe.