Bảng giá xe Sirius mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản phanh cơ | Đỏ đen | 18.949.000 | 18.949.000 | 0 |
Xám đen | 18.949.000 | 18.949.000 | 0 | |
Đen | 18.949.000 | 18.949.000 | 0 | |
Phiên bản phanh đĩa | Xám Đen | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 |
Đỏ đen | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 | |
Đen | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 | |
Trắng xanh | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 | |
Phiên bản RC vành đúc | Xanh - xám - đen | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 |
Xám ánh xanh - bạc - đen | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 | |
Xám - vàng - đen | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 | |
Đen - bạc | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 |
Lưu ý: Giá xe máy ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã gồm thuế VAT, nhưng chưa gồm phí bảo hiểm xe máy, thuế trước bạ và phí cấp biển số. Giá xe máy có thể thay đổi tùy thuộc theo mỗi đại lý Yamaha và mỗi khu vực bán xe.