Gửi bình luận
Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 6/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Jupiter Finn tiêu chuẩn | Xanh xám | 28,2 | 28,2 | 0 |
Đỏ đen | 28,2 | 28,2 | 0 | |
Đen xám | 28,2 | 28,2 | 0 | |
Jupiter Finn cao cấp | Bạc | 28,7 | 28,7 | 0 |
Xanh | 28,7 | 28,7 | 0 | |
Xám | 28,7 | 28,7 | 0 | |
Vàng | 28,7 | 28,7 | 0 | |
Jupiter FI tiêu chuẩn | Đen | 30,6 | 27,5 | -3,1 |
Đỏ | 30,6 | 27,5 | -3,1 | |
Xám | 30,6 | 27,5 | -3,1 | |
Jupiter FI màu mới | Đen | 30,8 | 28 | -2,8 |
Xám | 30,8 | 28 | -2,8 | |
Bạc | 30,8 | 28 | -2,8 | |
Đỏ | 30,8 | 28 | -2,8 |
Mức giá nêu trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí ra biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy vào từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.