Chuyên đề ‘Đột phá phát triển khoa học-công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia’ như định hướng mới, có tầm quan trọng đặc biệt.

Dự thảo Văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng đang được lấy ý kiến rộng rãi trong toàn xã hội. Trong đó, chuyên đề “Đột phá phát triển khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia” như một định hướng mới, có tầm quan trọng đặc biệt.
Đây không chỉ là chủ trương mang tính chiến lược, mà còn là điều kiện tất yếu để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng phát triển nhanh, bền vững và phồn vinh trong thế kỷ XXI.
Thế giới đang bước vào kỷ nguyên kinh tế số và trí tuệ nhân tạo – nơi tri thức, dữ liệu và sáng tạo trở thành nguồn lực cốt lõi. Trong bối cảnh đó, việc Đảng xác định khoa học – công nghệ (KHCN), đổi mới sáng tạo (ĐMST) và chuyển đổi số là một đột phá phát triển mang tầm vóc chiến lược thể hiện tầm nhìn xa, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới.
Mô hình tăng trưởng dựa trên khai thác tài nguyên, vốn và lao động giá rẻ đã tới hạn. Động lực mới chỉ có thể đến từ “chuyển đổi mô hình phát triển”, lấy tri thức, công nghệ và sáng tạo làm nền tảng. Lợi thế của mô hình này là khả năng tạo ra giá trị gia tăng không giới hạn, khi tiến bộ khoa học và đổi mới sáng tạo được lan tỏa trong toàn bộ nền kinh tế từ sản xuất, dịch vụ đến quản trị nhà nước và đời sống xã hội.
Việt Nam, tuy đi sau, nhưng đang có cơ hội “đi tắt, đón đầu”. Nghị quyết số 52-NQ/TW của Bộ Chính trị về chủ động tham gia Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã mở hướng đi rõ ràng; những kết quả bước đầu trong xây dựng hạ tầng số, chính phủ điện tử và trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia cho thấy tiềm năng rất lớn. Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành sức mạnh phát triển thực chất, chúng ta cần bước chuyển đồng bộ hơn từ thể chế, nguồn nhân lực đến hệ sinh thái sáng tạo.
Cần nhấn mạnh: yếu tố con người là trung tâm của mọi đổi mới. Không có công dân số – những người có năng lực công nghệ, kỹ năng sáng tạo và tinh thần cầu thị thì không thể có nền kinh tế số và xã hội số. Do đó, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phải song hành với xây dựng hạ tầng số và thể chế số.
Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV đã xác định một lộ trình toàn diện, thể hiện quyết tâm chính trị cao, qua ba nhóm giải pháp chủ yếu.
Thứ nhất, đột phá về thể chế và chính sách.
Dự thảo nhấn mạnh: “Khẩn trương, quyết liệt đổi mới và hoàn thiện cơ chế, chính sách phát triển KHCN, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số”. Đây là giải pháp nền tảng, bởi thể chế chính là “nguồn lực của mọi nguồn lực”.
Muốn phát huy trí tuệ, cần cởi trói cho sáng tạo từ khâu nghiên cứu, đầu tư, đấu thầu đến cơ chế tài chính. Cần có chính sách vượt trội để khuyến khích và bảo vệ người dám nghĩ, dám làm, dám đổi mới; đồng thời, áp dụng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho các mô hình sáng tạo mới. Nhà nước phải thực sự đóng vai trò kiến tạo phát triển – không chỉ quản lý mà còn dẫn dắt, khơi thông và tiếp sức cho đổi mới.
Thứ hai, phát huy và nâng cao năng lực khoa học – công nghệ quốc gia.
Trong Dự thảo, cụm từ “nâng cao tiềm lực khoa học – công nghệ” cần được diễn đạt lại cho chính xác về nội hàm. “Tiềm lực” là năng lực tiềm tàng, vốn có; điều cần thiết không phải chỉ là nâng cao, mà là khai thác, phát huy và chuyển hóa tiềm lực ấy thành năng lực thực tế. Một quốc gia hiện đại phải có năng lực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mạnh, chứ không chỉ dừng ở tiềm năng.
Vì vậy, cần tập trung đầu tư có trọng điểm cho các lĩnh vực chiến lược như năng lượng sạch, công nghệ sinh học, vật liệu mới, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn.
Đồng thời, phải xây dựng mạng lưới các trung tâm nghiên cứu tầm khu vực, gắn kết viện – trường – doanh nghiệp – nhà nước, hình thành các cụm liên kết đổi mới sáng tạo theo ngành và vùng. Doanh nghiệp cần được khuyến khích đầu tư cho R&D, được hưởng ưu đãi thuế, tín dụng và quyền sở hữu trí tuệ tương xứng với kết quả sáng tạo.
Bên cạnh đó, việc phát huy năng lực sáng tạo của đội ngũ trí thức trẻ, khởi nghiệp công nghệ và cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài cần được coi là một hướng đầu tư chiến lược cho tương lai.

Thứ ba, xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.
Đây là điều kiện quyết định để chủ trương trở thành hành động. Trong hệ sinh thái này, doanh nghiệp là trung tâm, viện nghiên cứu và trường đại học là chủ thể tạo tri thức, còn Nhà nước là kiến trúc sư thể chế và nhà đầu tư hạ tầng. Mối liên kết “ba nhà” – nhà nước, nhà khoa học, nhà doanh nghiệp cần được củng cố bằng cơ chế hợp tác thực chất.
Cùng với đó, cần nuôi dưỡng văn hóa đổi mới sáng tạo, khuyến khích chấp nhận cái mới, dám thử, dám sai và dám sửa. Văn hóa ấy không chỉ trong giới nghiên cứu mà phải thấm sâu vào quản lý nhà nước, giáo dục và đời sống xã hội.
Ngoài ra, cần mở rộng hợp tác quốc tế, kết nối hệ sinh thái sáng tạo Việt Nam với mạng lưới đổi mới sáng tạo toàn cầu. Cộng đồng trí thức và doanh nhân người Việt ở nước ngoài là nguồn lực quý báu cần được thu hút, tạo cơ chế thuận lợi để họ đóng góp hiệu quả cho phát triển đất nước.
Các giải pháp trong Dự thảo đều có ý nghĩa lớn, song có hai khâu mang tính quyết định.
Một là, đột phá thể chế thực chất, chứ không chỉ dừng ở tinh thần khuyến khích. Thể chế phải đủ năng động để chấp nhận cái mới, đủ linh hoạt để không kìm hãm sáng tạo, và đủ minh bạch để bảo vệ người làm đúng. Khi chính sách khuyến khích sáng tạo được cụ thể hóa bằng hành động và niềm tin, nguồn năng lượng đổi mới sẽ lan tỏa mạnh mẽ.
Hai là, phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo lấy doanh nghiệp làm trung tâm. Doanh nghiệp phải được coi là “phòng thí nghiệm của nền kinh tế”. Chỉ khi doanh nghiệp chủ động đầu tư vào R&D, hấp thụ công nghệ và thương mại hóa sản phẩm, thì khoa học – công nghệ mới trở thành động lực trực tiếp của tăng trưởng. Nhà nước và các viện, trường cần xoay quanh trục trung tâm ấy, cung cấp tri thức, dữ liệu và nhân lực phù hợp với nhu cầu phát triển thực tiễn.
Việc đưa KHCN, ĐMST và chuyển đổi số trở thành động lực tăng trưởng là nhiệm vụ nặng nề nhưng không thể trì hoãn. Chúng ta đã có quyết tâm chính trị, đã có định hướng và giải pháp. Vấn đề còn lại là tổ chức thực thi thật quyết liệt, đồng bộ và hiệu quả – bởi chỉ khi hành động đủ mạnh, khát vọng mới trở thành hiện thực.
Khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số không chỉ là một trụ cột phát triển, mà là linh hồn của chiến lược hiện đại hóa quốc gia. Đây chính là con đường để Việt Nam bứt phá, rút ngắn khoảng cách phát triển, thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình và kiến tạo nền kinh tế tri thức mang bản sắc Việt Nam.

Nếu triển khai thành công đột phá chiến lược này, đến năm 2045 khi đất nước kỷ niệm 100 năm thành lập nước Việt Nam có thể bước vào hàng ngũ các quốc gia phát triển, có nền công nghiệp công nghệ cao, xã hội sáng tạo, và con người Việt Nam thực sự trở thành trung tâm của tiến bộ và văn minh nhân loại.